07.08.2013
|
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ
2011 |
- Doanh thu của cơ sở lưu trú (Triệu đồng)
Turnover of accommodation establishments |
140,240 |
143,410 |
202,020 |
199,801 |
221,080 |
296,280 |
- Doanh thu của cơ sở lữ hành (Triệu đồng)
Turnover of travel agencies (Mill. Dongs) |
11,521 |
18,380 |
21,765 |
25,490 |
27,165 |
38,628 |
- Số khách sạn và cơ sở lưu trú (cơ sở)
Number of hotels and accommodation establishments |
457 |
467 |
482 |
427 |
501 |
572 |
Trong đó : Khách sạn - Of which : Hotel |
81 |
84 |
124 |
146 |
166 |
170 |
- Số phòng khách sạn, nhà nghỉ (Phòng)
Number of rooms |
3,485 |
4,950 |
5,150 |
4,868 |
6,555 |
7,623 |
Trong đó : Khách sạn - Of which : Hotel |
1,574 |
1,795 |
2,595 |
2,050 |
2,500 |
2,590 |
- Số giường khách sạn, nhà nghỉ (giường)
Number of beds |
6,827 |
7,960 |
11,260 |
9,390 |
11,050 |
12,810 |
Trong đó : Khách sạn - Of which : Hotel |
3,124 |
3,150 |
4,550 |
4,510 |
5,750 |
5,970 |
- Số khách các cơ sở lưu trú phục vụ (Lượt người)
Number of visitors serviced by accommodation |
634,782 |
739,839 |
791,020 |
753,610 |
792,000 |
840,099 |
+ Khách trong nước - Domestic visitors |
588,257 |
688,929 |
727,466 |
679,115 |
709,480 |
690,294 |
+ Khách quốc tế - Foreign visitors |
46,525 |
50,910 |
63,554 |
74,495 |
82,520 |
149,805 |
- Số khách các cơ sở lữ hành phục vụ (Người)
Number of visitors serviced by travel agencies |
15,691 |
32,373 |
64,670 |
71,408 |
75,160 |
112,490 |
+ Khách trong nước - Domestic visitors |
15,278 |
26,441 |
52,820 |
53,602 |
55,310 |
82,690 |
+ Khách quốc tế - Foreign visitors |
52 |
5,643 |
11,270 |
17,806 |
19,850 |
29,800 |
Khách trong tỉnh đi du lịch nước ngoài
Provincials travelling abroad |
361 |
289 |
580 |
650 |
780 |
1,050 |
- Ngày khách lưu trú (ngày) - Resident days of visitor |
1,245,415 |
1,064,402 |
1,216,703 |
1,188,020 |
1,275,100 |
1,365,920 |
+ Khách trong nước - Domestic visitors |
1,148,030 |
970,910 |
1,100,393 |
1,051,460 |
1,120,830 |
1,200,670 |
+ Khách quốc tế - Foreign visitors |
97,385 |
93,492 |
116,310 |
136,560 |
154,270 |
165,250 |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1456
Cục Thống kê Kiên Giang
|