|
Cơ sở khám điều trị
Health establishments |
Ngành y (người)
Medical -person |
Ngành dược (người)
Pharmacy -person |
Bệnh viện
Hospital |
Phòng khám
khu vực
Health room |
Nhà hộ sinh
Maternity house |
Trạm y tế xã, phường
Medical
service |
Bác sĩ
Doctors |
Ysĩ
Physi
_cians |
Y tá
Nurses- |
Nữ hộ sinh
Midwives- |
Đại học
University |
Trung học
Middle
degree |
Sơ học
Bassic
degree |
TỔNG SỐ - TOTAL |
14 |
15 |
- |
129 |
957 |
1.184 |
1.652 |
640 |
68 |
653 |
57 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
3 |
3 |
|
9 |
496 |
344 |
889 |
206 |
49 |
265 |
34 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
1 |
- |
|
7 |
29 |
37 |
35 |
28 |
1 |
21 |
- |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong Dist |
1 |
- |
|
8 |
23 |
71 |
52 |
31 |
- |
31 |
3 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
1 |
2 |
|
12 |
37 |
95 |
57 |
36 |
1 |
35 |
1 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
1 |
2 |
|
8 |
50 |
72 |
53 |
34 |
4 |
35 |
- |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh dist. |
1 |
- |
|
10 |
30 |
62 |
46 |
35 |
1 |
20 |
- |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng dist. |
1 |
3 |
|
16 |
72 |
84 |
140 |
71 |
6 |
63 |
3 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
1 |
2 |
|
9 |
37 |
69 |
67 |
31 |
2 |
20 |
3 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
1 |
- |
|
9 |
46 |
51 |
60 |
40 |
2 |
25 |
- |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
1 |
- |
|
11 |
21 |
77 |
45 |
31 |
1 |
22 |
8 |
11. Huyện Vĩnh Thuận -Vinh Thuan dist. |
1 |
1 |
|
7 |
46 |
57 |
77 |
29 |
- |
38 |
4 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
1 |
1 |
|
9 |
44 |
66 |
61 |
26 |
1 |
28 |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
1 |
|
3 |
4 |
29 |
28 |
8 |
- |
13 |
- |
14. H. U Minh Thượng -UM Thuong dist. |
- |
- |
|
6 |
14 |
41 |
22 |
18 |
- |
20 |
- |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh dist. |
- |
- |
|
5 |
8 |
29 |
20 |
16 |
- |
17 |
1 |