|
Tổng số hộ nghèo
Total poor household
(household) |
Chia ra - Of which |
Kinh |
Hoa |
Khơme |
Dân tộc khác |
Vietnamese |
Chinese |
Cambodian |
Other
ethnics |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
29.066 |
21.417 |
165 |
7.468 |
16 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
994 |
824 |
17 |
151 |
2 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
261 |
206 |
3 |
52 |
- |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
258 |
183 |
2 |
73 |
- |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
2.481 |
1.814 |
8 |
650 |
9 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
1.763 |
1.621 |
1 |
141 |
- |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
2.311 |
1.111 |
56 |
1.143 |
1 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
4.127 |
2.788 |
14 |
1.325 |
- |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
3.394 |
1.706 |
24 |
1.664 |
- |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
4.317 |
3.286 |
5 |
1.024 |
2 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
3.524 |
3.236 |
6 |
281 |
1 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
2.184 |
1.806 |
16 |
361 |
1 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
521 |
477 |
12 |
32 |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
38 |
35 |
- |
3 |
- |
14. Huyện U Minh Thượng - U M Thuong district |
2.143 |
1.817 |
- |
326 |
- |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
750 |
507 |
1 |
242 |
- |
|
|
|
|
|
|