07.08.2013
INDEX OF SCHOOLS, CLASSES AND CLASSROOMS OF GENERAL EDUCATION |
|
|
|
|
|
% |
|
2007-2008 |
2008-2009 |
2009-2010 |
2010-2011 |
2011-2012 |
* TRƯỜNG HỌC (trường) - SCHOOL (School) |
104,02 |
102,85 |
101,38 |
101,75 |
100,19 |
+ Tiểu học - Primary |
105,30 |
103,24 |
102,79 |
102,37 |
100,33 |
- Công lập - Public |
104,55 |
103,26 |
102,81 |
102,39 |
100,33 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
102,50 |
100,81 |
104,84 |
99,23 |
99,22 |
- Công lập - Public |
102,50 |
100,81 |
104,84 |
99,23 |
99,22 |
+ Phổ thông cơ sở - Primary and lower secondary school |
170,83 |
112,20 |
84,78 |
105,13 |
100,00 |
- Công lập - Public |
170,83 |
112,20 |
84,78 |
105,13 |
100,00 |
+ Trung học Phổ thông - Upper secondary school |
64,44 |
96,55 |
92,86 |
111,54 |
96,55 |
- Công lập - Public |
55,56 |
100,00 |
96,00 |
112,50 |
96,30 |
+ Phổ thông trung học (cấp 2+3)
Lower and Upper secondary school |
105,00 |
100,00 |
109,52 |
91,30 |
109,52 |
- Công lập - Public |
105,00 |
100,00 |
109,52 |
91,30 |
104,76 |
* LỚP HỌC (lớp) - CLASSES (Classes) |
98,38 |
100,55 |
99,86 |
99,08 |
99,02 |
+ Tiểu học - Primary |
99,33 |
101,33 |
100,93 |
101,16 |
97,96 |
- Công lập - Public |
99,38 |
101,33 |
100,93 |
101,15 |
97,96 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
94,45 |
98,79 |
97,87 |
96,58 |
101,22 |
- Công lập - Public |
94,45 |
98,79 |
97,87 |
96,58 |
101,11 |
+ Trung học Phổ thông - Upper secondary school |
104,22 |
100,51 |
98,39 |
91,91 |
100,56 |
- Công lập - Public |
105,95 |
101,84 |
100,85 |
92,22 |
100,23 |
* PHÒNG HỌC (phòng) - CLASSROOMS |
101,10 |
106,95 |
104,90 |
102,73 |
103,49 |
+ Tiểu học - Primary |
101,04 |
108,65 |
105,90 |
101,66 |
101,33 |
- Công lập - Public |
101,05 |
108,82 |
105,93 |
101,78 |
101,86 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
101,00 |
96,49 |
105,38 |
103,79 |
105,90 |
- Công lập - Public |
101,00 |
96,49 |
105,38 |
103,79 |
105,76 |
+ Trung học Phổ thông - Upper secondary school |
101,73 |
122,45 |
98,61 |
106,63 |
110,46 |
- Công lập - Public |
103,11 |
124,64 |
99,68 |
108,02 |
107,81 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1323
Cục Thống kê Kiên Giang
|