Tin nóng
07.08.2013
AVERAGE RETAIL PRICE OF MAIN PRODUCTS IN YEAR
(Năm trước = 100 - Previous year = 100)

 

  ĐVT -
Unit
2005 2008 2009 2010 2011
 -  Lúa - Paddy Đồng/kg Dongs/kg 2.325 4.350 4.038 4.465 6.072
 -  Gạo thường - Normal rice " 4.035 7.541 7.688 7.852 9.748
 - Gạo ngon - Good rice " 5.323 9.609 10.653 11.187 13.689
 - Thịt heo đùi - Pork " 36.175 58.220 56.770 53.961 75.860
 - Thịt bò đùi - Beef " 67.330 84.990 94.720 105.122 138.852
 - Gà thịt ta - Chicken " 31.660 57.845 62.800 69.360 83.552
 - Cá lóc đồng - A kind of fresh water fish " 29.580 41.960 41.700 44.240 58.995
 - Cá thu khứa giữa - Mackerel " 37.420 56.130 66.100 75.882 91.650
 - Tôm  tươi (biển) - Fresh shrimp (sea) " 63.000 93.074 98.880 97.161 119.500
 - Đường cát trắng - Sugar " 7.930 9.985 11.140 17.401 21.432
 - Bột ngọt - Glutamate " 24.920 34.754 40.800 48.258 56.590
 - Bột giặt Sài Gòn
     SaiGon washing powders
" 11.400 18.200 21.500 22.000 23.600
 - Vải KT nội - Domestic textile frabics Đồng/m
Dongs/m
8.400 11.694 14.500 15.100 17.850
 - Vải KT Nhật - Japan textile frabics " 13.600 17.800 34.150 35.250 38.772
 - Vải xít lạnh ngoại
    Foreign textile frabics
" 22.000 19.500 22.000             -               -  
 - Dầu hỏa - Oil Đồng/lít Dongs/l 6.100 14.526 12.703 15.337 19.202
 - Dầu Diezen - Diesel oil " 6.359 13.670 11.462 14.655 19.440
 - Xăng A92 - Petrol A92 " 8.742 15.058 13.135 16.685 20.102
 - Phân urê - Chemical fertilizers Đồng/kg Dongs/kg 4.866 8.336 8.225 7.885 7.565
 - Vàng - Gold Đồng/chỉ Dongs/tael 846.847 1.757.528 2.060.820 2.876.000 3.978.000
 - Đô la - USD price Đồng/đô la Dongs/USD 15.852 16.418 17.722 19.226 21.290
             

 

Số lần đọc: 1600
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan