|
Tổng số
hộ nghèo (hộ)
Total poor households (households) |
Chia theo mức thu nhập đầu người/tháng |
Từ 200.000 đồng trở xuống
From VND 200.000 downwards |
Từ 201.000 - 300.000đ
From VND 201.000 to VND 300.000 |
Từ301.000 - 400.000đ
From VND 301.000 to VND 400.000 |
Từ 401.000 - 500.000đ
From VND 401.000 to VND 500.000 |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
29.066 |
2.437 |
7.753 |
17.189 |
1.687 |
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
994 |
47 |
210 |
410 |
327 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
261 |
5 |
35 |
119 |
102 |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
258 |
13 |
77 |
146 |
22 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
2.481 |
131 |
665 |
1.555 |
130 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
1.763 |
232 |
333 |
1.015 |
183 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
2.311 |
147 |
499 |
1.543 |
122 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
4.127 |
|
1.520 |
2.391 |
216 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
3.394 |
324 |
774 |
2.270 |
26 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
4.317 |
644 |
1.419 |
2.033 |
221 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
3.524 |
187 |
908 |
2.376 |
53 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
2.184 |
338 |
464 |
1.254 |
128 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
521 |
44 |
72 |
248 |
157 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
38 |
5 |
4 |
29 |
|
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
2.143 |
238 |
618 |
1.287 |
|
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
750 |
82 |
155 |
513 |
|