|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.503.398 |
1.813.168 |
1.860.266 |
1.892.057 |
1.995.457 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
44.308 |
44.789 |
41.933 |
43.024 |
44.967 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
102.500 |
183.978 |
226.668 |
79.886 |
88.767 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
331.362 |
462.626 |
492.055 |
504.948 |
518.973 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
260.320 |
293.830 |
282.571 |
290.493 |
301.707 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
127.917 |
137.339 |
139.226 |
141.963 |
139.504 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
301.573 |
328.045 |
324.612 |
328.364 |
332.928 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
121.246 |
145.495 |
145.669 |
147.659 |
158.243 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
115.394 |
104.906 |
93.639 |
63.030 |
105.644 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
14.046 |
15.353 |
12.625 |
11.578 |
14.716 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
84.732 |
49.643 |
46.435 |
47.916 |
42.911 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
47.164 |
54.833 |
63.127 |
58.801 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
170.069 |
188.296 |
|
|
|
|
|
|