07.08.2013
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL (1.000 USD) |
215.606 |
504.529 |
491.700 |
465.532 |
627.036 |
Phân theo hình thức xuất khẩu - By export form |
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct |
207.942 |
399.180 |
324.008 |
359.725 |
486.351 |
Ủy thác - Mandatary |
7.664 |
105.349 |
167.692 |
105.807 |
140.685 |
Phân theo khu vực kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector |
213.226 |
502.285 |
490.286 |
464.688 |
627.036 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foregin invested economic sector |
2.380 |
2.244 |
1.414 |
844 |
- |
Phân theo nhóm hàng - By group of goods |
|
|
|
|
|
- Hàng nông sản - Agricultural products |
128.313 |
386.977 |
376.872 |
328.199 |
446.697 |
- Hàng thủy sản - Marine products |
80.363 |
108.900 |
94.774 |
116.538 |
154.647 |
- Hàng lâm sản - Forest products |
- |
- |
- |
- |
- |
- Hàng hóa khác - Others |
6.930 |
8.651 |
20.054 |
20.795 |
25.692 |
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN (%) |
|
|
|
|
|
Tổng trị giá - Total |
136,46 |
211,06 |
97,46 |
94,68 |
134,69 |
Phân theo hình thức xuất khẩu - By export form |
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct |
142,71 |
217,35 |
81,17 |
111,02 |
135,20 |
Ủy thác - Mandatary |
62,34 |
190,20 |
159,18 |
63,10 |
132,96 |
Phân theo khu vực kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector |
136,80 |
213,73 |
97,61 |
94,78 |
134,94 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foregin invested economic sector |
111,65 |
55,60 |
63,01 |
59,69 |
- |
Phân theo nhóm hàng - By group of goods |
|
|
|
|
|
- Hàng nông sản - Agricultural products |
162,85 |
258,98 |
97,39 |
87,09 |
136,11 |
- Hàng thủy sản - Marine products |
109,90 |
126,73 |
87,03 |
122,96 |
132,70 |
- Hàng lâm sản - Forest products |
- |
- |
- |
1,00 |
2,00 |
- Hàng hóa khác - Others |
113,74 |
234,45 |
231,80 |
103,70 |
123,55 |
CƠ CẤU (%) |
|
|
|
|
|
Tổng trị giá - Total |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo hình thức XK - By export form |
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct |
96,45 |
79,12 |
65,90 |
77,27 |
77,56 |
Ủy thác - Mandatary |
3,55 |
20,88 |
34,10 |
22,73 |
22,44 |
Phân theo khu vực kinh tế - By ownership |
- |
|
|
- |
|
- Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector |
98,90 |
99,56 |
99,71 |
99,82 |
100,00 |
- Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foregin invested economic sector |
1,10 |
0,44 |
0,29 |
0,18 |
- |
Phân theo nhóm hàng - By group of goods |
- |
|
|
|
|
- Hàng nông sản - Agricultural products |
59,51 |
76,70 |
76,65 |
70,50 |
71,24 |
- Hàng thủy sản - Marine products |
37,27 |
21,58 |
19,27 |
25,03 |
24,66 |
- Hàng lâm sản - Forest products |
- |
- |
- |
- |
- |
- Hàng hóa khác - Others |
3,21 |
1,71 |
4,08 |
4,47 |
4,10 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1879
Cục Thống kê Kiên Giang
|