06.08.2013
YIELDS OF SUMMER - AUTUMN PADDY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạ / Ha - quintal/ha |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
44,34 |
48,70 |
46,07 |
46,69 |
51,58 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
51,64 |
44,60 |
41,79 |
44,64 |
52,38 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
44,64 |
46,48 |
41,59 |
42,17 |
49,58 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
45,00 |
47,30 |
43,80 |
43,98 |
48,96 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
52,10 |
61,77 |
57,45 |
54,63 |
55,61 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
41,96 |
40,10 |
45,96 |
46,95 |
53,31 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
41,73 |
52,58 |
50,08 |
50,31 |
54,39 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
45,00 |
45,13 |
46,67 |
47,35 |
51,86 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
39,50 |
41,86 |
41,08 |
43,50 |
51,64 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
35,32 |
40,50 |
26,09 |
44,70 |
44,55 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
39,98 |
42,11 |
40,93 |
43,73 |
51,27 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
49,63 |
39,24 |
42,06 |
50,21 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
43,49 |
48,87 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1203
Cục Thống kê Kiên Giang
|