|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
13.469.349 |
26.377.303 |
28.268.763 |
33.458.344 |
51.354.125 |
Phân theo cấp quản lý - By type of management |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
- Địa phương - Local |
13.467.904 |
26.376.324 |
28.267.635 |
33.457.657 |
51.354.125 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
1.445 |
979 |
1.128 |
687 |
- |
Phân theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
126.976 |
289.384 |
195.341 |
123.694 |
51.171 |
- Ngoài Nhà nước - Non state |
13.341.228 |
26.086.940 |
28.072.294 |
33.333.963 |
51.302.954 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
1.145 |
979 |
1.128 |
687 |
- |
Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
I. Nông nghiệp - Agriculture |
9.085.907 |
17.543.953 |
18.227.667 |
21.262.145 |
33.181.732 |
a. Trồng trọt - Cultivation |
7.738.187 |
14.780.408 |
15.191.152 |
17.794.490 |
26.998.477 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
- Lúa - Paddy |
7.206.906 |
13.511.372 |
13.736.359 |
15.529.014 |
23.853.853 |
- Cây lương thực khác - Other food crops |
- |
226 |
580 |
693 |
671 |
- Cây công nghiệp - Industrial crops |
118.195 |
272.307 |
374.127 |
469.033 |
755.273 |
- Cây ăn quả - Fruit crops |
306.976 |
762.830 |
854.504 |
1.388.661 |
1.907.290 |
- Rau, đậu, hoa và cây gia vị - Vegetables,
beans,flowers and condiment crops |
106.110 |
233.673 |
225.582 |
407.089 |
481.390 |
- Các loại cây khác và SP phụ trồng trọt
Others |
- |
- |
- |
- |
- |
b. Chăn nuôi - Animal husbandry |
800.075 |
2.141.750 |
2.125.318 |
2.480.876 |
4.512.252 |
- Gia súc - Livestock |
623.804 |
1.309.797 |
1.237.736 |
1.311.017 |
1.851.381 |
- Gia cầm - Poultry |
72.011 |
423.967 |
428.219 |
679.230 |
858.544 |
- Chăn nuôi khác - Others |
104.260 |
407.986 |
459.363 |
490.629 |
1.802.327 |
c. Dịch vụ nông nghiệp - Agriculture services |
547.645 |
621.795 |
911.197 |
986.779 |
1.671.003 |
II. Lâm nghiệp - Forestry |
127.446 |
179.340 |
167.187 |
193.169 |
218.118 |
- Trồng và nuôi rừng - Forestation |
22.921 |
16.866 |
12.291 |
13.980 |
15.500 |
- Khai thác lâm sản -Exploitation of forest products |
87.054 |
116.730 |
101.757 |
123.773 |
138.281 |
- Lâm nghiệp khác - Others |
17.471 |
45.744 |
53.140 |
55.415 |
64.337 |
III. Thủy sản - Fishery |
4.255.996 |
8.654.010 |
9.873.909 |
12.003.030 |
17.954.275 |
- Nuôi trồng thủy sản -Culture of aquaproducts |
1.542.048 |
3.723.972 |
4.087.557 |
5.078.195 |
8.051.028 |
- Đánh bắt thủy sản - Fishing |
2.713.948 |
4.930.038 |
5.786.352 |
6.924.835 |
9.903.247 |
- Dịch vụ thủy sản - Fishery services |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|