06.08.2013
YIELDS FOR FISH |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Tạ/ha |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2010 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
12,33 |
15,69 |
16,21 |
16,42 |
13,72 |
- Nuôi ao đìa - Breeding in the pond |
|
|
|
|
|
- Nuôi đồng ruộng - Breeding in the rice field |
|
|
|
|
|
Theo huyện, thị, thành phố - By district |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
8,08 |
29,31 |
29,78 |
33,80 |
32,50 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
18,24 |
7,69 |
65,63 |
33,28 |
62,61 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
12,47 |
22,91 |
15,28 |
19,70 |
25,08 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
29,93 |
15,00 |
14,33 |
13,79 |
47,52 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
27,72 |
132,25 |
250,96 |
164,13 |
244,65 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
25,89 |
68,81 |
68,48 |
102,64 |
140,91 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
26,82 |
28,58 |
25,02 |
40,02 |
36,43 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
13,11 |
21,32 |
20,75 |
37,68 |
62,66 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
4,78 |
3,77 |
4,03 |
14,41 |
1,40 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
1,40 |
1,26 |
3,44 |
0,96 |
23,20 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
3,91 |
1,18 |
4,55 |
5,22 |
4,79 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
5,83 |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
7,90 |
3,01 |
3,51 |
7,06 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
122,33 |
56,52 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1188
Cục Thống kê Kiên Giang
|