|
Tổng số hộ nhân dân
Total household (household) |
Tổng số hộ nghèo
Total poor household (household) |
Tỷ lệ nghèo (%) Poverty ratio (%) |
TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE |
401.937 |
29.066 |
7,23 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
49.319 |
994 |
2,02 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
11.326 |
261 |
2,30 |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
19.507 |
258 |
1,32 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
40.878 |
2.481 |
6,07 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
32.445 |
1.763 |
5,43 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
34.821 |
2.311 |
6,64 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
50.234 |
4.127 |
8,22 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
33.027 |
3.394 |
10,28 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
28.795 |
4.317 |
14,99 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
27.123 |
3.524 |
12,99 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
22.038 |
2.184 |
9,91 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
23.230 |
521 |
2,24 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
4.946 |
38 |
0,77 |
14. Huyện U Minh Thượng - U M Thuong district |
17.171 |
2.143 |
12,48 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
7.077 |
750 |
10,60 |
|
|
|
|