|
Tổng số
Total |
Chia theo loại hình trường |
Công lập
Public |
Ngoài công lập
Non public |
1. Số học sinh dự thi (dự xét TN)
Number of pupils attending entry exam (pupil) |
60.519 |
58.289 |
2.230 |
Chia ra: + Tiểu học - Primary |
30.018 |
29.947 |
71 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary |
17.863 |
17.863 |
- |
+ Trung học phổ thông - Upper secondary |
12.638 |
10.479 |
2.159 |
2. Số học sinh tốt nghiệp
Number of graduated pupils (pupil) |
59.442 |
57.494 |
1.948 |
Chia ra: + Tiểu học - Primary |
29.871 |
29.800 |
71 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary |
17.492 |
17.492 |
- |
+ Trung học phổ thông - Upper secondary |
12.079 |
10.202 |
1.877 |
3. Học sinh tốt nghiệp chia ra
Number of graduated pupils of which |
29.571 |
27.694 |
1.877 |
- Loại giỏi - Good |
2.112 |
2.112 |
- |
+ Tiểu học - Primary |
- |
- |
- |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary |
1.997 |
1.997 |
- |
+ Trung học phổ thông - Upper secondary |
115 |
115 |
- |
- Loại khá - Fair |
7.200 |
7.190 |
10 |
+ Tiểu học - Primary |
- |
- |
- |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary |
5.847 |
5.847 |
|
+ Trung học phổ thông - Upper secondary |
1.353 |
1.343 |
10 |
- Loại trung bình - Average |
20.259 |
18.392 |
1.867 |
+ Tiểu học - Primary |
- |
- |
- |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary |
9.648 |
9.648 |
- |
+ Trung học phổ thông - Upper secondary |
10.611 |
8.744 |
1.867 |
4. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp (%)
Graduated of pupils rate (%) |
|
|
|
+ Tiểu học - Primary |
99,51 |
99,51 |
100,00 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary |
97,92 |
97,92 |
- |
+ Trung học phổ thông - Upper secondary |
95,58 |
74,46 |
86,94 |
|
|
|
|