|
2008 |
2009 |
2010 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.070.886 |
8.415.570 |
10.895.373 |
Phân theo ngành kinh tế cấp II - By type of state economic |
|
|
|
A. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, forestry, Fishery |
979.389 |
1.129.337 |
1.283.925 |
+ Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ - Agriculture and services |
16.549 |
36.837 |
15.453 |
+ Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ - Forestry and services |
48.103 |
22.206 |
32.348 |
+ Khai thác và nuôi trồng thủy sản - Exploited fishery and culture of aquaproducts |
914.737 |
1.070.294 |
1.236.124 |
B. Khai khoáng - Mining and quarrying |
44.377 |
56.072 |
134.270 |
+ Khai khoáng khác - Other mining |
44.377 |
56.072 |
134.270 |
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
2.314.891 |
3.202.834 |
3.659.832 |
+ Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products |
1.086.935 |
1.516.127 |
1.648.901 |
+ Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages |
7.224 |
5.102 |
19.497 |
+ Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel |
15 |
- |
15 |
+ Chế biến gỗ - Manufacture of wood |
13.745 |
12.692 |
29.595 |
+ Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy - Manufacture of paper and paper products |
41.263 |
39.512 |
35.988 |
+ In, sao chép bản ghi các loại - Printing, reproduction of recorded media |
9.582 |
12.705 |
13.301 |
+ SX hóa chất và sản phẩm hóa chất - Manufacture of chemical and chemical products |
14.955 |
20.097 |
15.236 |
+ SX sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubberl and plastic products |
8.022 |
9.934 |
8.670 |
+ SX sản phẩm khoáng phi kim loại - Manufacture of non-metallic mineral products |
1.097.352 |
1.540.601 |
1.843.861 |
+ SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn - Manufacture of fabricated metal products |
13.217 |
17.451 |
27.647 |
+ SX xe có động cơ - Manufacture of motor vehicles |
- |
- |
- |
+ Máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu - Other machinery and equipment |
- |
- |
- |
+ SX phương tiện vận tải khác - Manufacture of other transport equipment |
18.894 |
20.632 |
13.542 |
+ SX Giường, tủ, bàn ghế - Manufacture of furniture |
2.532 |
3.903 |
3.579 |
+ Sửa chữa, bảo dưỡng - Repairing, maintain |
1.155 |
4.078 |
- |
D. SX & phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas |
582.590 |
609.106 |
627.997 |
+ SX và phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas |
582.590 |
609.106 |
627.997 |
E. Cung cấp nước, hoạt động xử lý rác, nước thải
Supplying water, controlling the garbage and sewage disposal |
169.284 |
260.742 |
351.756 |
+ Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Exploiting, processing and supplying water |
169.284 |
260.742 |
351.756 |
F. Xây dựng - Construction |
486.633 |
781.768 |
708.904 |
+ Xây dựng nhà các loại - Buiding various houses |
312.408 |
365.858 |
534.470 |
+ Xây dựng công trình KT dân dụng - Buiding civil architecture works |
141.337 |
377.665 |
154.798 |
+ Hoạt động xây dựng chuyên dụng - Operating dedicated construction |
32.888 |
38.245 |
19.636 |
G. Bán buôn, bán lẻ, SC ôtô, môtô, xe máy, xe có động cơ
Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles |
773.319 |
918.351 |
1.263.769 |
+ Bán, sửa chữa ô tô,mô tô, xe máy - Sale,repair of motor vehicles and motocycles |
25.320 |
8.819 |
39.970 |
+ Bán buôn (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Wholesale (Except of motor vehicles) |
478.974 |
520.311 |
639.186 |
+ Bán lẻ (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Retail (Except of motor vehicles) |
269.025 |
389.221 |
584.613 |
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transpost storage |
159.124 |
210.145 |
238.048 |
+ Vận tải đường bộ - Land transpost |
91.837 |
77.673 |
120.444 |
+ Vận tải đường thủy - Inland waterway transpost |
29.003 |
74.565 |
54.000 |
+ Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehous, yard and operations supporting transport |
38.284 |
57.907 |
63.604 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and Catering service |
620.341 |
844.756 |
919.953 |
+ Dịch vụ lưu trú - Resident service |
564.448 |
704.063 |
722.685 |
+ Dịch vụ ăn uống - Catering service |
55.893 |
140.693 |
197.268 |
J. Thông tin truyền thông - Communication |
17.660 |
30.933 |
22.352 |
+ Hoạt động xuất bản - Publishing |
- |
- |
- |
+ Viễn thông - Telecommunucations |
17.631 |
30.933 |
22.044 |
+ Hoạt động dịch vụ thông tin - Information |
29 |
- |
308 |
K. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm - Finance, credit, insurance |
623.525 |
13.896 |
1.366.353 |
+ Hoạt động dịch vụ tài chính - Operations of financial service |
623.525 |
13.896 |
1.366.353 |
L. Hoạt động bất động sản - Real estate activities |
175 |
12.052 |
13.928 |
+ Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate business activities |
175 |
12.052 |
13.928 |
M. Hoạt độngchuyên môn, khoa học và công nghệ
Science and technology activities |
76.358 |
108.370 |
12.660 |
+ Hoạt động pháp luật,kế toán kiểm toán - Legal operations |
374 |
2.284 |
618 |
+ Hoạt động kiến trúc - Architectural operations |
69.468 |
94.241 |
4.267 |
+ Quảng cáo và nghiên cứu thị trường - Dvertisement and market research |
2.236 |
4.032 |
7.775 |
+ Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
Specialized operations of science and technology |
4.280 |
7.813 |
- |
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Asset business activities and advisory services |
25.184 |
56.091 |
82.802 |
+ Cho thuê máy móc thiết bị - Machinery and equipment for rent |
|
440 |
3.188 |
+ Hoạt động của các đại lý du lịch - Activities of travel agencies |
1.287 |
28.025 |
48.723 |
+ Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn - Investigation to guarantee safety |
63 |
1.231 |
6.078 |
+ HĐ dịch vụ liên quan đến khu nhà - Services ralated to the residential area |
23.799 |
26.268 |
23.245 |
+ HĐ hành chính, hỗ trợ văn phòng - Administrative work supporting secretarial work |
35 |
127 |
1.568 |
P. Giáo dục và đào tạo - Education and Training |
887 |
1.231 |
5.274 |
+ Giáo dục và đào tạo - Education and Training |
887 |
1.231 |
5.274 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Health , Social work |
90.547 |
95.277 |
122.431 |
+ Hoạt động y tế - Health |
90.547 |
95.277 |
122.431 |
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Art, amusement and entertainment |
102.415 |
83.295 |
78.717 |
+ Hoạt động xổ số, cá cược, đánh bạc - Lottery, bet and gamble |
97.415 |
83.295 |
78.717 |
+ Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí - Amusement and entertainment |
5.000 |
- |
- |
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
4.187 |
1.314 |
2.402 |
+ Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân gia đình
Repairing computers personal and family effects |
81 |
- |
- |
+ Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác - Services in attendance on other people |
4.106 |
1.314 |
2.402 |
|
|
|
|