Tin nóng
06.08.2013
VALUE OF FIXED ASSET OF ACTING ENTERPRISES BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITY
  Triệu đồng - Mill. Dong
  2008 2009 2010
TỔNG SỐ - TOTAL 7.070.886 8.415.570 10.895.373
Phân theo ngành kinh tế cấp II - By type of state economic      
A. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, forestry, Fishery     979.389 1.129.337 1.283.925
 +  Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ - Agriculture and services       16.549      36.837        15.453
 +  Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ - Forestry and services       48.103      22.206        32.348
 + Khai thác và nuôi trồng thủy sản - Exploited fishery and culture of aquaproducts     914.737 1.070.294 1.236.124
B. Khai khoáng - Mining and quarrying       44.377      56.072      134.270
 +  Khai khoáng khác - Other mining       44.377      56.072      134.270
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 2.314.891 3.202.834 3.659.832
 + Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products 1.086.935 1.516.127 1.648.901
 + Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages         7.224        5.102        19.497
 + Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel              15              -                 15
 + Chế biến gỗ - Manufacture of wood       13.745      12.692        29.595
 + Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy - Manufacture of paper and paper products       41.263      39.512        35.988
 + In, sao chép bản ghi các loại - Printing, reproduction of recorded media         9.582      12.705        13.301
 + SX hóa chất và sản phẩm hóa chất - Manufacture of chemical and chemical products       14.955      20.097        15.236
 + SX sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubberl and plastic products         8.022        9.934          8.670
 + SX sản phẩm khoáng phi kim loại - Manufacture of non-metallic mineral products 1.097.352 1.540.601 1.843.861
 + SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn - Manufacture of fabricated metal products       13.217      17.451        27.647
 + SX xe có động cơ - Manufacture of motor vehicles              -                -                  -  
 + Máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu - Other machinery and equipment              -                -                  -  
 + SX phương tiện vận tải khác - Manufacture of other transport equipment       18.894      20.632        13.542
 + SX Giường, tủ, bàn ghế - Manufacture of furniture         2.532        3.903          3.579
 + Sửa chữa, bảo dưỡng - Repairing, maintain         1.155        4.078                -  
D. SX & phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas      582.590    609.106      627.997
 + SX và phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas      582.590    609.106      627.997
E. Cung cấp nước, hoạt động xử lý rác, nước thải
     Supplying water, controlling the garbage and sewage disposal
    169.284    260.742      351.756
 + Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Exploiting, processing and supplying water     169.284    260.742      351.756
F. Xây dựng - Construction     486.633    781.768      708.904
 + Xây dựng nhà các loại - Buiding various houses     312.408    365.858      534.470
 + Xây dựng công trình KT dân dụng - Buiding civil architecture works     141.337    377.665      154.798
 + Hoạt động xây dựng chuyên dụng - Operating dedicated construction       32.888      38.245        19.636
G. Bán buôn, bán lẻ, SC ôtô, môtô,  xe máy, xe có động cơ
     Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles
    773.319    918.351   1.263.769
 + Bán, sửa chữa ô tô,mô tô, xe máy - Sale,repair of motor vehicles and motocycles       25.320        8.819        39.970
 + Bán buôn (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Wholesale (Except of motor vehicles)     478.974    520.311      639.186
 + Bán lẻ (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Retail (Except of motor vehicles)     269.025    389.221      584.613
       
H. Vận tải kho bãi - Transpost storage     159.124    210.145      238.048
 + Vận tải đường bộ - Land transpost        91.837      77.673      120.444
 + Vận tải đường thủy - Inland waterway transpost        29.003      74.565        54.000
 + Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
    Warehous, yard and operations supporting transport
      38.284      57.907        63.604
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and Catering service     620.341    844.756      919.953
 + Dịch vụ lưu trú - Resident service     564.448    704.063      722.685
 + Dịch vụ ăn uống - Catering service       55.893    140.693      197.268
J. Thông tin truyền thông - Communication       17.660      30.933        22.352
 + Hoạt động xuất bản - Publishing              -                -                  -  
 + Viễn thông - Telecommunucations       17.631      30.933        22.044
 + Hoạt động dịch vụ thông tin - Information              29              -               308
K. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm - Finance, credit, insurance     623.525      13.896   1.366.353
 + Hoạt động dịch vụ tài chính - Operations of financial service     623.525      13.896   1.366.353
L. Hoạt động bất động sản - Real estate activities             175      12.052        13.928
 + Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate business activities             175      12.052        13.928
M.  Hoạt độngchuyên môn, khoa học  và công nghệ
       Science  and technology activities
      76.358    108.370        12.660
 + Hoạt động pháp luật,kế toán kiểm toán - Legal operations            374        2.284             618
 + Hoạt động kiến trúc - Architectural operations       69.468      94.241          4.267
 + Quảng cáo và nghiên cứu thị trường - Dvertisement and market research         2.236        4.032          7.775
 + Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
    Specialized operations of science and technology
        4.280        7.813                -  
N.  Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
      Asset business activities and advisory services
      25.184      56.091        82.802
 + Cho thuê máy móc thiết bị - Machinery and equipment for rent             440          3.188
 + Hoạt động của các đại lý du lịch - Activities of travel agencies         1.287      28.025        48.723
 + Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn - Investigation to guarantee safety              63        1.231          6.078
 + HĐ dịch vụ liên quan đến khu nhà - Services ralated to the residential area       23.799      26.268        23.245
 + HĐ hành chính, hỗ trợ văn phòng - Administrative work supporting secretarial work              35           127          1.568
P. Giáo dục và đào tạo -  Education and Training            887        1.231          5.274
 + Giáo dục và đào tạo - Education and Training            887        1.231          5.274
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -  Health ,  Social work       90.547      95.277      122.431
 + Hoạt động y tế - Health        90.547      95.277      122.431
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -  Art, amusement and entertainment     102.415      83.295        78.717
 + Hoạt động xổ số, cá cược, đánh bạc - Lottery, bet and gamble       97.415      83.295        78.717
 + Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí - Amusement and entertainment         5.000              -                  -  
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities         4.187        1.314          2.402
 + Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân gia đình
    Repairing computers personal and family effects
             81              -                  -  
 + Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác - Services in attendance on other people         4.106        1.314          2.402
       

 

Số lần đọc: 1370
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan