07.08.2013
RICE INDEX OF GOODS SALES OF PRODUCERS FOR AGRICULTURAL-FORESTRY-FISHERY |
(Năm 2005 = 100 - 2005 year = 100) |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
CHỈ SỐ CHUNG - GENERAL INDEX |
… |
173,85 |
173,93 |
198,35 |
263,02 |
I. Nông nghiệp & lâm nghiệp - Agricultural and forest |
|
187,80 |
184,37 |
206,93 |
274,99 |
Sản phẩm nông nghiệp - Agricultural products |
|
187,80 |
184,37 |
206,93 |
274,99 |
1. Sản phẩm trồng trọt - Cultivate products |
|
195,96 |
186,57 |
211,89 |
281,42 |
- Thóc - Paddy |
|
196,47 |
185,50 |
208,84 |
279,05 |
- Sản phẩm cây lương thực khác
Others foodstuff trees products |
|
130,92 |
155,93 |
157,26 |
211,72 |
- Sản phẩm cây công nghiệp - Industry trees products |
|
236,73 |
357,60 |
673,17 |
646,26 |
- Sản phẩm cây dược liệu - Pharmaceutical products |
|
- |
- |
- |
- |
- Sản phẩm cây ăn quả - Fruit crops products |
|
119,42 |
153,90 |
190,23 |
249,22 |
- Sản phẩm cây lấy hạt và gia vị - Condiments products |
|
188,04 |
181,70 |
222,13 |
397,45 |
2. Sản phẩm chăn nuôi - Animal husbandry products |
|
185,52 |
202,88 |
202,76 |
253,69 |
- Sản phẩm gia súc - Live tocks products |
|
195,84 |
212,90 |
209,76 |
261,49 |
- Sản phẩm gia cầm - Poultry products |
|
183,48 |
189,61 |
209,24 |
269,32 |
- Sản phẩm chăn nuôi khác - Other animal husbandry products |
|
- |
- |
156,57 |
196,42 |
II. Thủy sản - Fishery |
|
143,22 |
151,00 |
179,52 |
236,74 |
- Sản phẩm đánh bắt nuôi trồng thủy sản
Breeding fish and exploiting product |
|
143,22 |
151,00 |
179,52 |
236,74 |
- Sản phẩm thủy sản - Fishery products |
|
143,22 |
151,00 |
179,52 |
236,74 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1758
Cục Thống kê Kiên Giang
|