Tin nóng
06.08.2013
NUMBER OF EMPLOYEES IN ACTING ENTERPRISES BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITY
  Người - Person

 

  2006 2007 2008 2009 2010
TỔNG SỐ - TOTAL 42.421 45.230 49.698 52.207 57.386
Phân theo ngành kinh tế cấp II - By type of state economic          
A. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, forestry, Fishery 13.321 13.195 15.662 17.199 17.969
 +  Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ - Agriculture and services 54 38 664 561 613
 +  Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ - Forestry and services 40 130 125 143 119
 + Khai thác và nuôi trồng thủy sản - Exploited fishery and culture of aquaproducts 13.227 13.027 14.873 16.495 17.237
B. Khai khoáng - Mining and quarrying 452 435 383 488 635
 +  Khai khoáng khác - Other mining 452 435 383 488 635
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 12.710 12.353 13.613 13.470 13.907
 + Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products 8.761 7.911 8.976 8.660 9.197
 + Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 49 100 108 118 105
 + Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel     10        -   10
 + Chế biến gỗ - Manufacture of wood 154 210 231 249 168
 + Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy - Manufacture of paper and paper products 550 533 559 544 561
 + In, sao chép bản ghi các loại - Printing, reproduction of recorded media 166 169 188 185 187
 + SX hóa chất và sản phẩm hóa chất-Manufacture of chemical and chemical products 149 326 214 245 209
 + SX sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubberl and plastic products 185 270 216 237 223
 + SX sản phẩm khoáng phi kim loại - Manufacture of non-metallic mineral products 2.189 2.208 2.581 2.582 2.604
 + SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn - Manufacture of fabricated metal products 371 491 339 437 465
 + SX xe có động cơ - Manufacture of motor vehicles 5        -          -          -          -  
 + Máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu - Other machinery and equipment               20
 + SX phương tiện vận tải khác - Manufacture of other transport equipment 131 116 125 162 123
 + SX Giường, tủ, bàn ghế - Manufacture of furniture 0 14 34 32 35
 + Sửa chữa, bảo dưỡng - Repairing, maintain 0 5 32 19        -  
D. SX & phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas  1.136 1.857 1.935 2.041 1.994
 + SX và phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas  1.136 1.857 1.935 2.041 1.994
E. Cung cấp nước, hoạt động xử lý rác, nước thải
     Supplying water, controlling the garbage and sewage disposal
386 397 411 439 476
 + Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Exploiting, processing and supplying water 386 397 411 439 476
F. Xây dựng - Construction 5.678 6.721 5.351 5.399 9.100
 + Xây dựng nhà các loại - Buiding various houses 4.421 4.860 4.020 4.122 5.966
 + Xây dựng công trình KT dân dụng - Buiding civil architecture works 1.069 1.513 879 846 2.660
 + Hoạt động xây dựng chuyên dụng - Operating dedicated construction 188 348 452 431 474
G. Bán buôn, bán lẻ, SC ôtô, môtô,  xe máy, xe có động cơ
     Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles
5.025 5.287 6.738 6.956 7.663
 + Bán, sửa chữa ô tô,mô tô, xe máy - Sale,repair of motor vehicles and motocycles 210 287 405 493 489
 + Bán buôn (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ)-Wholesale (Except of motor vehicles) 1.688 2.042 2.930 2.385 2.773
 + Bán lẻ (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Retail (Except of motor vehicles) 3.127 2.958 3.403 4.078 4.401
           
H. Vận tải kho bãi - Transpost storage 1.160 1.289 1.122 1.112 1.064
 + Vận tải đường bộ - Land transpost  581 686 605 617 463
 + Vận tải đường thủy - Inland waterway transpost  228 259 423 400 360
 + Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
    Warehous, yard and operations supporting transport
351 344 94 95 241
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and Catering service 908 1.369 1.785 2.100 1.957
 + Dịch vụ lưu trú - Resident service 600 1.017 1.234 1.360 1.287
 + Dịch vụ ăn uống - Catering service 308 352 551 740 670
J. Thông tin truyền thông - Communication 255 363 620 712 475
 + Hoạt động xuất bản - Publishing 7        -          -          -          -  
 + Viễn thông - Telecommunucations 242 360 619 712 469
 + Hoạt động dịch vụ thông tin - Information 6 3 1        -      6,00
K. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm - Finance, credit, insurance 529 578 680 600 614
 + Hoạt động dịch vụ tài chính - Operations of financial service 529 578 680 600 614
L. Hoạt động bất động sản - Real estate activities  87 28 43 76 69
 + Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate business activities  87 28 43 76 69
M.  Hoạt độngchuyên môn, khoa học  và công nghệ
       Science  and technology activities
130 381 384 465 267
 + Hoạt động pháp luật,kế toán kiểm toán - Legal operations 33 28 24 16 16
 + Hoạt động kiến trúc - Architectural operations 14 261 231 294 101
 + Quảng cáo và nghiên cứu thị trường - Dvertisement and market research 31 47 74 85 105
 + Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
    Specialized operations of science and technology
52 45 55 70 45
N.  Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
      Asset business activities and advisory services
38 524 437 658 689
 + Cho thuê máy móc thiết bị - Machinery and equipment for rent       4 15
 + Hoạt động của các đại lý du lịch - Activities of travel agencies 18 161 12 51 71
 + Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn - Investigation to guarantee safety 15 80 34 65 9
 + HĐ dịch vụ liên quan đến khu nhà - Services ralated to the residential area        -   278 385 519 568
 + HĐ hành chính, hỗ trợ văn phòng - Administrative work supporting secretarial work 5 5 6 19 26
P. Giáo dục và đào tạo -  Education and Training 12 15 6 6 35
 + Giáo dục và đào tạo - Education and Training 12 15 6 6 35
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -  Health ,  Social work 86 170 278 288 290
 + Hoạt động y tế - Health  86 170 278 288 290
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -  Art, amusement and entertainment 94 92 92 82 86
 + Hoạt động xổ số, cá cược, đánh bạc - Lottery, bet and gamble 94 92 77 82 86
 + Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí - Amusement and entertainment        -          -   15        -          -  
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 414 176 158 116 96
 + Sửa chữa máy vi tính,đồ dùng cá nhân gia đình
    Repairing computers personal and family effects
8 3 3        -          -  
 + Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác - Services in attendance on other people 406 173 155 116 96
           

 

Số lần đọc: 1474
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan