|
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
42.421 |
45.230 |
49.698 |
52.207 |
57.386 |
Phân theo ngành kinh tế cấp II - By type of state economic |
|
|
|
|
|
A. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, forestry, Fishery |
13.321 |
13.195 |
15.662 |
17.199 |
17.969 |
+ Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ - Agriculture and services |
54 |
38 |
664 |
561 |
613 |
+ Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ - Forestry and services |
40 |
130 |
125 |
143 |
119 |
+ Khai thác và nuôi trồng thủy sản - Exploited fishery and culture of aquaproducts |
13.227 |
13.027 |
14.873 |
16.495 |
17.237 |
B. Khai khoáng - Mining and quarrying |
452 |
435 |
383 |
488 |
635 |
+ Khai khoáng khác - Other mining |
452 |
435 |
383 |
488 |
635 |
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
12.710 |
12.353 |
13.613 |
13.470 |
13.907 |
+ Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products |
8.761 |
7.911 |
8.976 |
8.660 |
9.197 |
+ Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages |
49 |
100 |
108 |
118 |
105 |
+ Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel |
|
|
10 |
- |
10 |
+ Chế biến gỗ - Manufacture of wood |
154 |
210 |
231 |
249 |
168 |
+ Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy - Manufacture of paper and paper products |
550 |
533 |
559 |
544 |
561 |
+ In, sao chép bản ghi các loại - Printing, reproduction of recorded media |
166 |
169 |
188 |
185 |
187 |
+ SX hóa chất và sản phẩm hóa chất-Manufacture of chemical and chemical products |
149 |
326 |
214 |
245 |
209 |
+ SX sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubberl and plastic products |
185 |
270 |
216 |
237 |
223 |
+ SX sản phẩm khoáng phi kim loại - Manufacture of non-metallic mineral products |
2.189 |
2.208 |
2.581 |
2.582 |
2.604 |
+ SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn - Manufacture of fabricated metal products |
371 |
491 |
339 |
437 |
465 |
+ SX xe có động cơ - Manufacture of motor vehicles |
5 |
- |
- |
- |
- |
+ Máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu - Other machinery and equipment |
|
|
|
|
20 |
+ SX phương tiện vận tải khác - Manufacture of other transport equipment |
131 |
116 |
125 |
162 |
123 |
+ SX Giường, tủ, bàn ghế - Manufacture of furniture |
0 |
14 |
34 |
32 |
35 |
+ Sửa chữa, bảo dưỡng - Repairing, maintain |
0 |
5 |
32 |
19 |
- |
D. SX & phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas |
1.136 |
1.857 |
1.935 |
2.041 |
1.994 |
+ SX và phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas |
1.136 |
1.857 |
1.935 |
2.041 |
1.994 |
E. Cung cấp nước, hoạt động xử lý rác, nước thải
Supplying water, controlling the garbage and sewage disposal |
386 |
397 |
411 |
439 |
476 |
+ Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Exploiting, processing and supplying water |
386 |
397 |
411 |
439 |
476 |
F. Xây dựng - Construction |
5.678 |
6.721 |
5.351 |
5.399 |
9.100 |
+ Xây dựng nhà các loại - Buiding various houses |
4.421 |
4.860 |
4.020 |
4.122 |
5.966 |
+ Xây dựng công trình KT dân dụng - Buiding civil architecture works |
1.069 |
1.513 |
879 |
846 |
2.660 |
+ Hoạt động xây dựng chuyên dụng - Operating dedicated construction |
188 |
348 |
452 |
431 |
474 |
G. Bán buôn, bán lẻ, SC ôtô, môtô, xe máy, xe có động cơ
Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles |
5.025 |
5.287 |
6.738 |
6.956 |
7.663 |
+ Bán, sửa chữa ô tô,mô tô, xe máy - Sale,repair of motor vehicles and motocycles |
210 |
287 |
405 |
493 |
489 |
+ Bán buôn (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ)-Wholesale (Except of motor vehicles) |
1.688 |
2.042 |
2.930 |
2.385 |
2.773 |
+ Bán lẻ (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Retail (Except of motor vehicles) |
3.127 |
2.958 |
3.403 |
4.078 |
4.401 |
|
|
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transpost storage |
1.160 |
1.289 |
1.122 |
1.112 |
1.064 |
+ Vận tải đường bộ - Land transpost |
581 |
686 |
605 |
617 |
463 |
+ Vận tải đường thủy - Inland waterway transpost |
228 |
259 |
423 |
400 |
360 |
+ Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehous, yard and operations supporting transport |
351 |
344 |
94 |
95 |
241 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and Catering service |
908 |
1.369 |
1.785 |
2.100 |
1.957 |
+ Dịch vụ lưu trú - Resident service |
600 |
1.017 |
1.234 |
1.360 |
1.287 |
+ Dịch vụ ăn uống - Catering service |
308 |
352 |
551 |
740 |
670 |
J. Thông tin truyền thông - Communication |
255 |
363 |
620 |
712 |
475 |
+ Hoạt động xuất bản - Publishing |
7 |
- |
- |
- |
- |
+ Viễn thông - Telecommunucations |
242 |
360 |
619 |
712 |
469 |
+ Hoạt động dịch vụ thông tin - Information |
6 |
3 |
1 |
- |
6,00 |
K. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm - Finance, credit, insurance |
529 |
578 |
680 |
600 |
614 |
+ Hoạt động dịch vụ tài chính - Operations of financial service |
529 |
578 |
680 |
600 |
614 |
L. Hoạt động bất động sản - Real estate activities |
87 |
28 |
43 |
76 |
69 |
+ Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate business activities |
87 |
28 |
43 |
76 |
69 |
M. Hoạt độngchuyên môn, khoa học và công nghệ
Science and technology activities |
130 |
381 |
384 |
465 |
267 |
+ Hoạt động pháp luật,kế toán kiểm toán - Legal operations |
33 |
28 |
24 |
16 |
16 |
+ Hoạt động kiến trúc - Architectural operations |
14 |
261 |
231 |
294 |
101 |
+ Quảng cáo và nghiên cứu thị trường - Dvertisement and market research |
31 |
47 |
74 |
85 |
105 |
+ Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
Specialized operations of science and technology |
52 |
45 |
55 |
70 |
45 |
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Asset business activities and advisory services |
38 |
524 |
437 |
658 |
689 |
+ Cho thuê máy móc thiết bị - Machinery and equipment for rent |
|
|
|
4 |
15 |
+ Hoạt động của các đại lý du lịch - Activities of travel agencies |
18 |
161 |
12 |
51 |
71 |
+ Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn - Investigation to guarantee safety |
15 |
80 |
34 |
65 |
9 |
+ HĐ dịch vụ liên quan đến khu nhà - Services ralated to the residential area |
- |
278 |
385 |
519 |
568 |
+ HĐ hành chính, hỗ trợ văn phòng - Administrative work supporting secretarial work |
5 |
5 |
6 |
19 |
26 |
P. Giáo dục và đào tạo - Education and Training |
12 |
15 |
6 |
6 |
35 |
+ Giáo dục và đào tạo - Education and Training |
12 |
15 |
6 |
6 |
35 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Health , Social work |
86 |
170 |
278 |
288 |
290 |
+ Hoạt động y tế - Health |
86 |
170 |
278 |
288 |
290 |
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Art, amusement and entertainment |
94 |
92 |
92 |
82 |
86 |
+ Hoạt động xổ số, cá cược, đánh bạc - Lottery, bet and gamble |
94 |
92 |
77 |
82 |
86 |
+ Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí - Amusement and entertainment |
- |
- |
15 |
- |
- |
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
414 |
176 |
158 |
116 |
96 |
+ Sửa chữa máy vi tính,đồ dùng cá nhân gia đình
Repairing computers personal and family effects |
8 |
3 |
3 |
- |
- |
+ Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác - Services in attendance on other people |
406 |
173 |
155 |
116 |
96 |
|
|
|
|
|
|