|
Tổng số
Total |
Chia ra - Of which |
Nhà nước
State |
Ngoài Nhà nước
Non-State |
Khu vực đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector |
TỔNG SỐ - TOTAL |
10.895.373 |
3.762.500 |
7.043.097 |
89.776 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá
Rach Gia City |
5.153.944 |
1.806.272 |
3.341.004 |
6.668 |
2. Thị xã Hà Tiên
HaTien Town |
293.407 |
- |
293.407 |
- |
3. Huyện Kiên Lương
KienLuong District |
2.203.622 |
1.818.016 |
385.606 |
- |
4. Huyện Hòn Đất
Hon Dat District |
445.943 |
49.943 |
396.000 |
- |
5. Huyện Tân Hiệp
Tan Hiep District |
148.842 |
- |
148.842 |
- |
6. Huyện Châu Thành
Chau Thanh District |
1.164.372 |
87.787 |
1.064.896 |
11.689 |
7. Huyện Giồng Riềng
Giong Rieng District |
57.964 |
- |
57.964 |
- |
8. Huyện Gò Quao
Go Quao District |
40.539 |
- |
40.539 |
- |
9. Huyện An Biên
An Bien District |
97.025 |
- |
97.025 |
- |
10. Huyện An Minh
An Minh District |
104.942 |
- |
104.942 |
- |
11. Huyện Vĩnh Thuận
Vinh Thuan District |
55.132 |
- |
55.132 |
- |
12. Huyện Phú Quốc
Phu Quoc District |
892.708 |
- |
821.289 |
71.419 |
13. Huyện Kiên Hải
Kien Hai District |
194.420 |
482 |
193.938 |
- |
14. Huyện U MinhThượng
U Minh Thuong District |
31.056 |
- |
31.056 |
- |
15. Huyện Giang Thành
Giang Thanh District |
11.457 |
- |
11.457 |
- |
|
|
|
|
|