Tin nóng
06.08.2013
THE CUREENT STATE OF EXPLOITATION AND PROTECTION FORESTS
  ĐVT 2006 2008 2009 2010 2011
 A. Trồng và nuôi rừng
      Forestation and forest feeding
           
 - Trồng rừng tập trung - Concentrated forestation Ha 2.350 1.120 730 481 119
Trong đó : Nhà nước - Of which : State " 850 470 400 261 100
 - Trồng cây phân tán  - Dispersal trees planting 1000
cây
650 1.100 1.500 1.225 1.230
 B. Khai thác lâm sản - Exploitation of forest products            
 - Gỗ bạch đàn - Encalyptus wood m3 12.956 4.450 3.333 2.745 2.740
Trong đó : Nhà nước - Of which : State " - 4.450 1.450 1.445   1.439
 - Gỗ tràm - Wood " 38.968 47.000 8.560 20.270 21.270
Trong đó : Nhà nước - Of which : State " -         -           -        854         -  
 - Củi  - Fire wood Ster 148.565 80.500 75.100 72.960 73.447
Trong đó : Nhà nước - Of which : State " -         -           -           -           -  
C. Hoạt động lâm nghiệp khác
     Other forestry activities
           
 - Quản lý bảo vệ rừng
    Forest management and protection
Ha 6.477 10.565 14.000 14.000 14.000
Trong đó : Nhà nước - Of which : State " 4.434 10.565 13.886 13.886 13.919
             

 

Số lần đọc: 1303
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan