|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
13.339 |
16.982 |
15.609 |
13.827 |
12.238 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
217 |
450 |
311 |
70 |
- |
- Tập thể, cá thể - Collective individual |
13.122 |
16.532 |
15.298 |
13.757 |
12.238 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
360 |
620 |
681 |
391 |
343 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
1.369 |
1.274 |
1.092 |
1.134 |
1.219 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
4.851 |
5.866 |
2.355 |
2.376 |
1.906 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
1.238 |
1.878 |
1.249 |
1.081 |
1.050 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
539 |
485 |
382 |
232 |
200 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
231 |
323 |
231 |
252 |
312 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
836 |
651 |
463 |
389 |
242 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
466 |
887 |
643 |
597 |
281 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
638 |
241 |
145 |
131 |
71 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
136 |
47 |
69 |
62 |
12 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
161 |
132 |
186 |
131 |
49 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
2.514 |
4.461 |
4.485 |
3.197 |
3.012 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
117 |
186 |
208 |
162 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
3.442 |
3.646 |
3.379 |
|
|
|
|
|
|