|
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.200 |
2.750 |
3.249 |
3.708 |
Phân theo ngành kinh tế QD - By type of state economic |
|
|
|
|
1. Nông, lâm nghiệp, thủy sản - Agriculture, forestry, Fishery |
1.802 |
1.834 |
2.131 |
2.493 |
2. Khai khoáng - Mining and Quarrying |
2.530 |
- |
- |
- |
3. Công nghiệp chế biến,chế tạo - Manufacturing |
2.921 |
3.660 |
4.057 |
4.524 |
4. SX phân phối điện nước, khí đốt, nước nóng,hơi nước
Electricity, water supply, gas |
1.670 |
2.602 |
3.155 |
3.628 |
5. Cung cấp nước,quản lý xử lý rác nước thải
Supplying water, controlling the garbage and sewage disposal |
3.259 |
3.818 |
4.997 |
5.497 |
6. Xây dựng - Construction |
3.353 |
3.260 |
4.367 |
4.891 |
7.Thương nghiệp sửa chữa xe có động cơ,đồ dùng cá nhân GĐ
Trade, repairs of personal consumer goods |
1.899 |
3.424 |
4.813 |
5.535 |
8. Vận tải kho bãi - Transpost, storage |
3.269 |
3.545 |
3.253 |
3.611 |
9. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and catering service |
2.052 |
- |
- |
- |
10. Thông tin truyền thông - Communication |
2.781 |
2.890 |
2.995 |
3.444 |
11.Tài chính,ngân hàng,bảo hiểm - Finance, credit, insurance |
2.990 |
- |
- |
- |
12. Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate business activities |
5.773 |
8.454 |
9.935 |
11.090 |
13. Hoạt động KH công nghệ- Scientistic and industrial activity |
2.596 |
3.016 |
3.182 |
3.500 |
14. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Asset business activities and advisory services |
4.075 |
2.088 |
2.211 |
2.432 |
15. Hoạt động đảng, tổ chức chính trị XH, quản lý nhà nước,
an ninh quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
Activities of membership organization N.E.Cpublic
dministration and defence compulsory social security |
1.682 |
2.027 |
2.436 |
2.777 |
16. Giáo dục đào tạo - Education and training |
1.936 |
2.746 |
3.254 |
3.742 |
17. Y tế và cứu trợ xã hội - Public health and social affairs |
2.690 |
2.860 |
3.210 |
3.659 |
18. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
Art, amusement and entertainment |
3.089 |
4.396 |
5.215 |
5.997 |
19. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
- |
1.793 |
2.028 |
2.352 |
20. Hoạt động làm thuê công việc gia đình
Work for hire in household |
- |
- |
- |
- |
21. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
International organize activities |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|