Tin nóng
07.08.2013
  CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX OF MONTHS IN 2011
  COMPARED  WITH BASE YEAR 2009

 

  Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
118,72 121,84 124,42 127,89 131,64 132,45 133,81 135,09 135,75 135,97 137,27 137,69
 1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
      Food and foodstuff
122,19 128,20 130,09 135,08 140,79 142,29 145,06 147,19 148,12 147,85 149,91 150,44
 + Lương thực
      Food
132,95 135,74 136,48 135,59 137,41 138,58 139,64 142,01 145,05 143,84 150,45 153,09
 + Thực phẩm
     Foodstuff
118,32 125,66 127,11 135,20 142,46 143,80 147,55 149,51 149,30 148,73 148,94 148,57
2. Đồ uống và thuốc lá
    Beverage and cigarett
117,11 120,11 122,10 123,38 125,11 126,59 127,17 128,26 128,47 129,69 130,28 131,13
3. May mặc, giày dép, mủ nón
   Gament, footwear, hat
108,72 111,20 112,91 113,94 115,81 117,18 118,09 119,20 119,77 121,48 122,77 123,45
4. Nhà ở,điện, nước, chất đốt
và vật liệu XD
  Housing & construction material
128,31 128,57 136,68 140,66 145,26 144,13 143,74 144,18 143,76 143,41 143,91 144,12
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
  Household equipment & goods
110,40 111,36 112,80 114,47 116,49 117,13 117,77 118,53 118,74 119,78 120,55 120,91
6. Thuốc và dịch vụ Y tế
   Medicament, health
104,63 105,12 105,94 106,53 107,60 107,75 108,02 108,52 10 8,79 109,96 111,43 111,67
7. Giao thông, bưu chính VT
Means of transport & communication
114,77 115,15 122,71 129,82 134,01 134,15 134,11 134,51 134,32 134,44 135,17 135,55
 Bưu chính - Viễn thông
Communication
91,54 91,55 91,62 91,60 90,06 89,97 89,96 89,95 89,96 89,95 89,93 89,72
8. Giáo dục
    Education
153,99 154,88 155,08 156,00 157,02 157,49 157,96 158,83 162,25 162,42 163,05 163,19
9. Văn hóa, giải trí và du lịch
  Culture, sport, entertainment
101,74 102,01 102,82 103,89 104,56 104,76 104,94 105,30 105,69 106,38 106,66 106,80
10. Hàng hóa và dịch vụ khác
  Other consumer goods & services
125,04 125,84 127,02 128,50 131,75 132,28 132,75 133,66 134,61 135,38 136,11 136,58
 Chỉ số giá vàng
 Gold price index
172,34 172,83 181,41 179,24 181,37 182,97 185,05 205,09 225,81 214,07 217,36 208,73
 Chỉ số giá Đô la Mỹ
  USD price index
116,52 121,12 120,25 121,75 121,11 118,66 117,16 117,39 119,53 121,03 122,93 122,79
                         

 

Số lần đọc: 1425
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan