12.06.2013
(Có đến 1 tháng 10 hàng năm) |
NUMBER OF BUSINESS IN TRADE ,HOTELS, RESTAURANTS , TOURISM AND SERVICE |
( At annual 1 November) |
|
|
|
|
|
Cơ sở - Establishment |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
40.956 |
55.569 |
58.006 |
58.428 |
59.749 |
Phân theo ngành kinh doanh - By kind of activities |
|
|
|
|
|
I. Thương mại - Trade |
22.374 |
30.702 |
32.623 |
34.838 |
35.039 |
Trong đó - Of which |
|
|
|
|
|
1. Lương thực - Food |
2.559 |
3.837 |
4.722 |
4.142 |
3.800 |
2. Thực phẩm - Foodstuffs |
6.416 |
13.218 |
13.656 |
17.354 |
18.220 |
3. Đồ dùng gia đình - Family goods |
3.515 |
7.172 |
7.177 |
6.369 |
6.535 |
4. Dược phẩm - Medicaments |
749 |
1.053 |
1.025 |
1.035 |
1.071 |
5. Kim khí, điện máy - Metal |
255 |
393 |
391 |
635 |
640 |
6. Gỗ, vật liệu xây dựng
Wood,construction meterials |
800 |
844 |
892 |
623 |
681 |
7. Nhiên liệu - Fuels |
770 |
629 |
913 |
202 |
218 |
8. Vật tư nông nghiệp
Agricultural materials |
543 |
787 |
776 |
643 |
432 |
9. Vàng bạc - Gold, silver |
316 |
219 |
315 |
226 |
229 |
II. Khách sạn, nhà hàng - Hotels, Restaurants |
11.837 |
16.328 |
18.220 |
15.929 |
17.059 |
1. Nhà nghỉ, nhà trọ - Rented house,boarding-house |
… |
382 |
329 |
256 |
876 |
2. Bán hàng ăn, uống - Eating and drinking |
11.837 |
15.946 |
17.891 |
15.673 |
16.183 |
III. Du lịch - Tourism |
… |
13 |
- |
- |
- |
IV. Dịch vụ - Services |
6.745 |
8.526 |
7.163 |
7.661 |
7.651 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1376
Cục Thống kê Kiên Giang
|