|
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.155 |
2.472 |
2.832 |
3.022 |
3.083 |
Phân theo ngành kinh tế cấp II - By type of state economic |
|
|
|
|
|
A. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản - Agriculture, forestry, Fishery |
568 |
550 |
490 |
493 |
519 |
+ Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ - Agriculture and services |
6 |
8 |
58 |
81 |
87 |
+ Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ - Forestry and services |
6 |
11 |
7 |
5 |
2 |
+ Khai thác và nuôi trồng thủy sản - Exploited fishery and culture of aquaproducts |
556 |
531 |
425 |
407 |
430 |
B. Khai khoáng - Mining and quarrying |
21 |
21 |
30 |
28 |
25 |
+ Khai khoáng khác - Other mining |
21 |
21 |
30 |
28 |
25 |
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing |
271 |
300 |
334 |
341 |
315 |
+ Sản xuất chế biến thực phẩm - Manufacture of food products |
187 |
186 |
194 |
192 |
181 |
+ Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages |
5 |
13 |
16 |
16 |
16 |
+ Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel |
|
- |
1 |
- |
1 |
+ Chế biến gỗ - Manufacture of wood |
19 |
22 |
32 |
33 |
24 |
+ Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy - Manufacture of paper and paper products |
2 |
2 |
2 |
3 |
3 |
+ In, sao chép bản ghi các loại - Printing, reproduction of recorded media |
3 |
4 |
7 |
6 |
6 |
+ SX hóa chất và sản phẩm hóa chất - Manufacture of chemical and chemical products |
3 |
6 |
7 |
10 |
5 |
+ SX sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubberl and plastic products |
6 |
7 |
6 |
5 |
4 |
+ SX sản phẩm khoáng phi kim loại - Manufacture of non-metallic mineral products |
8 |
10 |
14 |
15 |
16 |
+ SX sản phẩm từ kim loại đúc sẵn - Manufacture of fabricated metal products |
28 |
39 |
42 |
47 |
43 |
+ SX xe có động cơ - Manufacture of motor vehicles |
1 |
- |
- |
- |
- |
+ Máy móc thiết bị chưa được phân vào đâu - Other machinery and equipment |
|
|
|
|
1 |
+ SX phương tiện vận tải khác - Manufacture of other transport equipment |
9 |
8 |
5 |
7 |
11 |
+ SX Giường, tủ, bàn ghế - Manufacture of furniture |
- |
2 |
4 |
4 |
4 |
+ Sửa chữa, bảo dưỡng - Repairing, maintain |
- |
1 |
4 |
3 |
- |
D. SX & phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas |
104 |
107 |
117 |
116 |
114 |
+ SX và phân phối điện, nước nóng, khí đốt - Electricity, water supply, gas |
104 |
107 |
117 |
116 |
114 |
E. Cung cấp nước, hoạt động xử lý rác, nước thải
Supplying water, controlling the garbage and sewage disposal |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
+ Khai thác, xử lý và cung cấp nước - Exploiting, processing and supplying water |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
F. Xây dựng - Construction |
201 |
253 |
305 |
358 |
422 |
+ Xây dựng nhà các loại - Buiding various houses |
142 |
169 |
222 |
273 |
327 |
+ Xây dựng công trình KT dân dụng - Buiding civil architecture works |
37 |
49 |
31 |
31 |
35 |
+ Hoạt động xây dựng chuyên dụng - Operating dedicated construction |
22 |
35 |
52 |
54 |
60 |
G. Bán buôn, bán lẻ, SC ôtô, môtô, xe máy, xe có động cơ
Wholesale and retail trade, repair of motor vehicles, motor cycles |
676 |
795 |
981 |
1.044 |
1.125 |
+ Bán, sửa chữa ô tô,mô tô, xe máy - Sale,repair of motor vehicles and motocycles |
34 |
48 |
72 |
71 |
68 |
+ Bán buôn (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ)-Wholesale (Except of motor vehicles) |
101 |
153 |
197 |
205 |
219 |
+ Bán lẻ (trừ ôtô,môtô, xe máy,xe có động cơ) - Retail (Except of motor vehicles) |
541 |
594 |
712 |
768 |
838 |
|
|
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transpost storage |
53 |
80 |
50 |
48 |
70 |
+ Vận tải đường bộ - Land transpost |
27 |
48 |
26 |
24 |
26 |
+ Vận tải đường thủy - Inland waterway transpost |
23 |
29 |
22 |
21 |
39 |
+ Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehous, yard and operations supporting transport |
3 |
3 |
2 |
3 |
5 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Resident and Catering service |
106 |
131 |
144 |
151 |
130 |
+ Dịch vụ lưu trú - Resident service |
72 |
95 |
99 |
102 |
95 |
+ Dịch vụ ăn uống - Catering service |
34 |
36 |
45 |
49 |
35 |
J. Thông tin truyền thông - Communication |
85 |
154 |
293 |
346 |
251 |
+ Hoạt động xuất bản - Publishing |
1 |
- |
- |
- |
- |
+ Viễn thông - Telecommunucations |
81 |
153 |
292 |
346 |
250 |
+ Hoạt động dịch vụ thông tin - Information |
3 |
1 |
1 |
- |
1 |
K. Hoạt động tài chính, Ngân hàng, Bảo hiểm - Finance, credit, insurance |
25 |
24 |
23 |
23 |
24 |
+ Hoạt động dịch vụ tài chính - Operations of financial service |
25 |
24 |
23 |
23 |
24 |
L. Hoạt động bất động sản - Real estate activities |
5 |
7 |
11 |
9 |
8 |
+ Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate business activities |
5 |
7 |
11 |
9 |
8 |
M. Hoạt độngchuyên môn, khoa học và công nghệ
Science and technology activities |
15 |
17 |
22 |
31 |
39 |
+ Hoạt động pháp luật,kế toán kiểm toán - Legal operations |
3 |
3 |
3 |
2 |
2 |
+ Hoạt động kiến trúc - Architectural operations |
3 |
5 |
3 |
11 |
15 |
+ Quảng cáo và nghiên cứu thị trường - Dvertisement and market research |
4 |
5 |
12 |
14 |
18 |
+ Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
Specialized operations of science and technology |
5 |
4 |
4 |
4 |
4 |
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Asset business activities and advisory services |
4 |
11 |
7 |
16 |
19 |
+ Cho thuê máy móc thiết bị - Machinery and equipment for rent |
|
|
|
1 |
3 |
+ Hoạt động của các đại lý du lịch - Activities of travel agencies |
2 |
6 |
1 |
5 |
7 |
+ Hoạt động điều tra đảm bảo an toàn - Investigation to guarantee safety |
1 |
1 |
2 |
2 |
1 |
+ HĐ dịch vụ liên quan đến khu nhà - Services ralated to the residential area |
- |
3 |
3 |
5 |
4 |
+ HĐ hành chính, hỗ trợ văn phòng - Administrative work supporting secretarial work |
1 |
1 |
1 |
3 |
4 |
P. Giáo dục và đào tạo - Education and Training |
2 |
2 |
1 |
1 |
5 |
+ Giáo dục và đào tạo - Education and Training |
2 |
2 |
1 |
1 |
5 |
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Health , Social work |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
+ Hoạt động y tế - Health |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Art, amusement and entertainment |
1 |
1 |
2 |
1 |
2 |
+ Hoạt động xổ số, cá cược, đánh bạc - Lottery, bet and gamble |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
+ Hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí - Amusement and entertainment |
- |
- |
1 |
- |
- |
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities |
16 |
16 |
19 |
13 |
12 |
+ Sửa chữa máy vi tính,đồ dùng cá nhân gia đình
Repairing computers personal and family effects |
1 |
1 |
1 |
- |
- |
+ Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác - Services in attendance on other people |
15 |
15 |
18 |
13 |
12 |
|
|
|
|
|
|