12.08.2013
STRUTURE OF INVESTMENT AND DEVELOPMENT CAPITAL ORIGINATION FROM STATE SOURCE OF FUNDS MANAGED BY LOCAL AUTHORITIES |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
104,02 |
71,62 |
170,79 |
103,07 |
114,80 |
Phân theo ngành kinh tế cấp I
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
1. Nông - Lâm nghiệp - Agriculture - Forestry |
78,98 |
89,92 |
194,31 |
100,57 |
86,90 |
2. Thủy sản - Fishery |
45,15 |
51,60 |
105,16 |
107,31 |
81,51 |
3. Công nghiệp khai thác - Mineral industry |
344,84 |
123,27 |
106,06 |
110,80 |
80,18 |
4. Công nghiệp chế biến - Manufactured industry |
106,99 |
67,39 |
101,18 |
110,80 |
377,70 |
5. Sản xuất phân phối điện nước
Production, distribution electricity - water |
95,34 |
73,89 |
155,79 |
103,29 |
84,61 |
6. Xây dựng - Construction |
195,59 |
63,45 |
325,19 |
106,23 |
162,42 |
7. Thương nghiệp, sửa chữa xe có động cơ
Trade, repairs of personal consumer goods |
30,25 |
35,43 |
104,50 |
110,86 |
82,40 |
8. Khách sạn - Nhà hàng - Hotels and restaurants |
23,66 |
45,94 |
120,12 |
110,82 |
80,73 |
9. Vận tải kho bãi, thông tin liên lạc
Transport storage and telecommunication |
185,56 |
92,19 |
134,99 |
99,70 |
87,67 |
10. Tài chính - tín dụng - Finance, bank |
148,28 |
72,06 |
129,04 |
99,09 |
88,19 |
11. Hoạt động khoa học & công nghệ
Science and technology |
283,94 |
100,07 |
136,91 |
104,74 |
83,44 |
12. Hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản
Property business and consulting services |
98,09 |
73,44 |
156,76 |
102,62 |
85,16 |
13. Quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng - Public
administration and defense compulsory social security |
95,49 |
53,16 |
476,16 |
102,85 |
84,97 |
14. Giáo dục và đào tạo - Education and training |
76,34 |
86,68 |
156,17 |
101,16 |
86,39 |
15. Y tế, hoạt động cứu trợ xã hội
Public health, social activities |
99,00 |
89,54 |
139,20 |
100,97 |
86,55 |
16. Hoạt động văn hóa, thể thao - Culture - sports |
55,79 |
92,68 |
144,26 |
110,81 |
79,82 |
17. Hoạt động Đảng, Đoàn thể
Activities of membership organization |
95,78 |
104,26 |
190,37 |
102,95 |
84,90 |
18. Hoạt động phục vụ cá nhân cộng đồng
Private and public services |
42,08 |
36,68 |
155,55 |
97,88 |
89,29 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 2025
Cục Thống kê Kiên Giang
|