|
2008 - 2009 |
2009 - 2010 |
2010 - 2011 |
2011 - 2012 |
Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Persons) |
8.526 |
8.757 |
9.076 |
9.095 |
+ Tiểu học - Primary |
4.411 |
4.598 |
4.868 |
4.987 |
- Công lập - Public |
4.363 |
4.548 |
4.827 |
4.941 |
- Ngoài công lập - Non public |
48 |
50 |
41 |
46 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
3.097 |
3.074 |
3.101 |
2.999 |
- Công lập - Public |
3.097 |
3.074 |
3.101 |
2.994 |
- Ngoài công lập - Non public |
- |
- |
- |
5 |
+ Trung học phổ thông |
1.018 |
1.085 |
1.107 |
1.109 |
- Công lập - Public |
949 |
1.034 |
1.058 |
1.061 |
- Ngoài công lập - Non public |
69 |
51 |
49 |
48 |
Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupils) |
143.511 |
142.181 |
139.551 |
138.804 |
+ Tiểu học - Primary |
75.515 |
77.529 |
78.937 |
77.575 |
- Công lập - Public |
74.274 |
77.154 |
78.545 |
77.159 |
- Ngoài công lập - Non public |
1.241 |
375 |
392 |
416 |
+ Trung học cơ sở - Lower secondary school |
47.247 |
44.797 |
42.539 |
43.327 |
- Công lập - Public |
47.247 |
44.797 |
42.539 |
43.313 |
- Ngoài công lập - Non public |
- |
- |
- |
14 |
+ Trung học phổ thông |
20.749 |
19.855 |
18.075 |
17.902 |
- Công lập - Public |
19.857 |
19.368 |
17.702 |
17.543 |
- Ngoài công lập - Non public |
892 |
487 |
373 |
359 |
|
|
|
|
|