07.08.2013
RICE INDEX OF GOODS SALES OF PRODUCERS FOR AGRICULTURAL-FORESTRY-FISHERY |
(Năm trước = 100 - Previous year = 100) |
|
|
|
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
CHỈ SỐ CHUNG - GENERAL INDEX |
101,58 |
108,22 |
100,44 |
105,93 |
106,83 |
I. Nông nghiệp & lâm nghiệp - Agricultural and forest |
101,78 |
110,33 |
100,30 |
106,10 |
106,56 |
Sản phẩm nông nghiệp - Agricultural products |
101,78 |
110,33 |
100,30 |
106,10 |
106,56 |
1. Sản phẩm trồng trọt - Cultivate products |
101,79 |
111,30 |
100,16 |
107,30 |
105,82 |
- Thóc - Paddy |
101,73 |
111,29 |
100,01 |
107,27 |
105,98 |
- Sản phẩm cây lương thực khác
Others foodstuff trees products |
102,96 |
108,81 |
101,09 |
102,21 |
108,85 |
- Sản phẩm cây công nghiệp - Industry trees products |
100,57 |
116,10 |
114,37 |
111,65 |
95,89 |
- Sản phẩm cây dược liệu - Pharmaceutical products |
- |
- |
- |
- |
- |
- Sản phẩm cây ăn quả - Fruit crops products |
103,78 |
109,70 |
102,56 |
106,16 |
107,53 |
- Sản phẩm cây lấy hạt và gia vị - Condiments products |
- |
96,85 |
102,03 |
109,90 |
105,33 |
2. Sản phẩm chăn nuôi - Animal husbandry products |
101,01 |
109,66 |
100,30 |
99,10 |
110,14 |
- Sản phẩm gia súc - Live tocks products |
102,17 |
110,86 |
99,90 |
98,23 |
111,01 |
- Sản phẩm gia cầm - Poultry products |
101,12 |
103,45 |
101,37 |
103,94 |
105,10 |
- Sản phẩm chăn nuôi khác - Other animal husbandry products |
- |
- |
- |
102,07 |
108,81 |
II. Thủy sản - Fishery |
101,09 |
103,72 |
100,85 |
105,87 |
107,59 |
- Sản phẩm đánh bắt nuôi trồng thủy sản
Breeding fish and exploiting product |
101,09 |
103,72 |
100,85 |
105,87 |
107,59 |
- Sản phẩm thủy sản - Fishery products |
101,09 |
103,72 |
100,85 |
105,87 |
107,59 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1723
Cục Thống kê Kiên Giang
|