07.08.2013
INDEX OF KINDERGARTEN EDUCATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
% |
|
2007-2008 |
2008-2009 |
2009-2010 |
2010-2011 |
2011-2012 |
1. Trường học (Trường) - Schools (School) |
104,55 |
117,39 |
116,67 |
111,11 |
112,86 |
- Công lập - Public |
114,29 |
117,50 |
110,64 |
119,23 |
114,52 |
- Ngoài công lập - Non public |
66,67 |
116,67 |
157,14 |
72,73 |
100,00 |
2. Lớp học (Lớp) - Classes (Class) |
102,85 |
109,15 |
131,86 |
95,23 |
111,33 |
- Công lập - Public |
101,26 |
108,16 |
132,23 |
94,10 |
112,54 |
- Ngoài công lập - Non public |
114,89 |
115,74 |
129,60 |
102,47 |
104,22 |
3. Phòng học (phòng) - Classes (Classrooms) |
101,36 |
116,37 |
110,02 |
107,36 |
151,39 |
- Công lập - Public |
95,73 |
117,52 |
102,98 |
110,00 |
173,68 |
- Ngoài công lập - Non public |
117,86 |
113,64 |
127,33 |
102,09 |
103,59 |
4. Giáo viên (Người) - Teachers (Person) |
104,75 |
107,59 |
118,12 |
110,86 |
113,39 |
- Công lập - Public |
100,40 |
106,56 |
116,13 |
118,03 |
114,65 |
- Ngoài công lập - Non public |
127,21 |
111,76 |
125,84 |
85,17 |
107,14 |
5. Học sinh (Học sinh)- Pupils (pupil) |
102,93 |
110,65 |
113,02 |
108,16 |
112,13 |
- Công lập - Public |
101,58 |
109,48 |
111,67 |
110,87 |
112,80 |
- Ngoài công lập - Non public |
111,95 |
117,77 |
120,62 |
93,97 |
108,02 |
6. Số học sinh BQ 1 lớp học (HS) |
100,08 |
101,38 |
85,71 |
113,57 |
100,73 |
7. Số học sinh BQ/ 1 giáo viên |
98,27 |
102,85 |
95,68 |
97,56 |
98,89 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1390
Cục Thống kê Kiên Giang
|