06.08.2013
INDEX OF GROSS OUTPUT OF AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY |
(Theo giá so sánh 1994, năm trước=100 - At constant 1994 price, previous year=100) |
|
|
% |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Ước 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
109,22 |
110,96 |
103,40 |
107,32 |
109,61 |
Phân theo cấp quản lý - By type of management |
|
|
|
|
|
- Trung ương - Central |
- |
- |
- |
- |
- |
- Địa phương - Local |
109,22 |
110,97 |
103,39 |
107,33 |
109,61 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
- |
93,04 |
111,42 |
42,15 |
- |
Phân theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
94,43 |
77,42 |
108,64 |
55,32 |
48,17 |
- Ngoài Nhà nước - Non state |
109,39 |
111,35 |
103,35 |
107,76 |
109,87 |
- Đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
- |
93,04 |
111,42 |
42,15 |
- |
Phân theo ngành kinh tế
By kind of economic activities |
|
|
|
|
|
I. Nông nghiệp - Agriculture |
106,49 |
112,57 |
101,98 |
105,94 |
110,04 |
a. Trồng trọt - Cultivation |
106,68 |
113,45 |
100,51 |
106,00 |
110,34 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
- Lúa - Paddy |
107,87 |
113,73 |
100,63 |
102,93 |
111,08 |
- Cây lương thực khác - Other food crops |
- |
540,00 |
257,04 |
108,07 |
82,13 |
- Cây công nghiệp - Industrial crops |
94,81 |
106,30 |
124,71 |
101,17 |
100,92 |
- Cây ăn quả - Fruit crops |
94,66 |
109,32 |
93,03 |
142,14 |
102,54 |
- Rau, đậu, hoa và cây gia vị - Vegetables,
beans,flowers and condiment crops |
107,11 |
131,77 |
105,68 |
116,66 |
129,69 |
- Các loại cây khác và SP phụ trồng trọt
Others |
- |
- |
- |
- |
- |
b. Chăn nuôi - Animal husbandry |
105,36 |
107,77 |
101,32 |
108,22 |
80,62 |
- Gia súc - Livestock |
103,54 |
106,10 |
106,14 |
104,91 |
92,74 |
- Gia cầm - Poultry |
156,70 |
163,04 |
98,91 |
131,43 |
91,10 |
- Chăn nuôi khác - Others |
97,41 |
92,70 |
96,57 |
100,00 |
55,53 |
c. Dịch vụ nông nghiệp -Agriculture services |
104,14 |
104,69 |
141,08 |
100,39 |
167,51 |
II. Lâm nghiệp - Forestry |
103,31 |
107,40 |
95,00 |
100,75 |
98,80 |
- Trồng và nuôi rừng - Forestation |
82,62 |
80,45 |
91,84 |
91,82 |
105,91 |
- Khai thác lâm sản -Exploitation of forest products |
104,81 |
118,66 |
87,89 |
107,40 |
96,87 |
- Lâm nghiệp khác - Others |
147,18 |
98,44 |
112,68 |
91,53 |
100,64 |
III. Thủy sản - Fishery |
115,31 |
108,50 |
106,00 |
109,71 |
109,21 |
- Nuôi trồng thủy sản -Culture of aquaproducts |
123,94 |
106,61 |
101,30 |
112,39 |
111,14 |
- Đánh bắt thủy sản - Fishing |
108,43 |
111,27 |
112,57 |
106,34 |
106,64 |
- Dịch vụ thủy sản - Fishery services |
- |
- |
- |
- |
- |
Số lần đọc: 1418
Cục Thống kê Kiên Giang
|