|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
34.724 |
31.428 |
30.332 |
30.132 |
30.132 |
Trong đó: Ngoài Nhà nước - Of which: Non state |
34.724 |
31.428 |
30.332 |
30.132 |
30.132 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
316 |
295 |
279 |
275 |
275 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
68 |
53 |
49 |
44 |
44 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
86 |
79 |
46 |
45 |
45 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
1.046 |
950 |
531 |
527 |
425 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
104 |
95 |
90 |
85 |
84 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
12.610 |
12.285 |
12.085 |
12.081 |
12.090 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
2.984 |
2.780 |
2.732 |
2.715 |
2.715 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
4.832 |
4.510 |
4.405 |
4.410 |
4.408 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
2.796 |
3.358 |
3.324 |
3.309 |
3.300 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
4.135 |
1.386 |
1.250 |
1.243 |
1.239 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
4.507 |
2.072 |
2.040 |
2.005 |
2.000 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
828 |
800 |
785 |
755 |
863 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
412 |
385 |
386 |
363 |
375 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
2.380 |
2.330 |
2.235 |
2.231 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
40 |
38 |
|
|
|
|
|
|