|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
Số lượng
Number
(Chiếc-piece) |
Công suất
Capacity
(cv) |
Số lượng
Number
(Chiếc-piece) |
Công suất
Capacity
(cv) |
Số lượng
Number
(Chiếc-piece) |
Công suất
Capacity
(cv) |
Số lượng
Number
(Chiếc-piece) |
Công suất
Capacity
(cv) |
Số lượng
Number
(Chiếc-piece) |
Công suất
Capacity
(cv) |
TỔNG SỐ - TOTAL |
7.490 |
1.117.448 |
9.349 |
1.065.899 |
11.434 |
1.309.879 |
11.500 |
1.322.523 |
11.936 |
1.475.662 |
Theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
21 |
9.210 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
- Ngoài Nhà nước - Non - state |
7.469 |
1.108.238 |
9.349 |
1.065.899 |
11.434 |
1.309.879 |
11.500 |
1.322.523 |
11.936 |
1.475.662 |
Theo huyện, thị, thành phố - By district |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
1.860 |
490.440 |
1.494 |
392.439 |
1.564 |
530.137 |
1.564 |
546.616 |
1.658 |
603.693 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
820 |
50.750 |
790 |
54.400 |
1.018 |
68.879 |
1.085 |
78.215 |
1.101 |
100.510 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
824 |
58.587 |
1.126 |
69.530 |
1.815 |
110.764 |
1.823 |
117.057 |
1.861 |
128.989 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
624 |
144.341 |
1.009 |
179.147 |
1.174 |
186.039 |
1.178 |
180.986 |
1.213 |
202.439 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
|
|
13 |
5.377 |
15 |
4.424 |
13 |
3.364 |
12 |
2.964 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
275 |
89.600 |
290 |
100.167 |
277 |
96.833 |
293 |
100.235 |
304 |
116.802 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
|
|
7 |
1.020 |
7 |
929 |
8 |
803 |
7 |
929 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
|
|
7 |
2.178 |
7 |
2.106 |
4 |
786 |
5 |
806 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
168 |
30.998 |
234 |
27.653 |
196 |
28.440 |
312 |
30.145 |
313 |
29.203 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
127 |
11.792 |
400 |
17.678 |
405 |
20.440 |
396 |
20.291 |
429 |
23.282 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
|
|
- |
- |
1 |
380 |
- |
- |
- |
- |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
2.013 |
94.763 |
2.485 |
106.835 |
3.280 |
147.226 |
3.168 |
132.453 |
3.295 |
145.378 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
685 |
117.214 |
1.494 |
109.475 |
1.674 |
113.262 |
1.656 |
111.572 |
1.713 |
111.623 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
|
|
- |
- |
1 |
20 |
- |
- |
1 |
44 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
24 |
9.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|