|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. HÀNG HÓA - GOODS |
|
|
|
|
|
1. Đường bộ - Land transport |
1.447 |
1.483 |
1.498 |
1.471 |
1.480 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
50 |
121 |
123 |
126 |
130 |
- Ngoài Nhà nước - Non State |
1.397 |
1.362 |
1.375 |
1.345 |
1.350 |
2. Đường sông - Water - way |
1.005 |
1.079 |
1.091 |
1.093 |
1.097 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
10 |
- |
- |
- |
- |
- Ngoài Nhà nước - Non State |
995 |
1.079 |
1.091 |
1.093 |
1.097 |
3. Đường biển, biển pha sông
Sea - borne shipping |
241 |
184 |
191 |
190 |
195 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
2 |
- |
- |
- |
- |
- Ngoài Nhà nước - Non State |
239 |
184 |
191 |
190 |
195 |
II. HÀNH KHÁCH - PASSENGERS |
|
|
|
|
|
1. Đường bộ - Land transport |
7.442 |
8.205 |
8.293 |
8.344 |
8.352 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
80 |
144 |
138 |
140 |
142 |
- Ngoài Nhà nước - Non State |
7.362 |
8.061 |
8.155 |
8.204 |
8.210 |
2. Đường sông - Water - way |
685 |
715 |
720 |
724 |
726 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
- |
- |
- |
- |
- Ngoài Nhà nước - Non State |
685 |
715 |
720 |
724 |
726 |
3. Đường biển, biển pha sông
Sea - borne shipping |
129 |
184 |
186 |
188 |
190 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
17 |
1 |
1 |
1 |
1 |
- Ngoài Nhà nước - Non State |
112 |
183 |
185 |
187 |
189 |
|
|
|
|
|
|