07.08.2013
SOME MAIN INDICATORS ON CAPACITY OF TRANSPORTATION IN 2011 |
(Số liệu ước tính) |
|
Tổng số
Total |
Chia ra-Of which |
Trung ương
quản lý
Central Management |
Tỉnh
quản
lý
Provincial Management |
Huyện, thị
quản lý
District Management |
Xã, phường, TTrấn q. lý
Commune, Precinct, Town under district management |
1. Đường bộ (km)
Road (Km) |
9.576,64 |
45,20 |
806,83 |
994,13 |
7.730,48 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Nhựa và bê tông nhựa
Asphalted road |
3.733,13 |
45,20 |
704,93 |
606,60 |
2.376,40 |
- Đá
Stone paved road |
588,72 |
- |
- |
45,73 |
542,99 |
- Cấp phối
Mixed stone & soil road |
696,84 |
- |
43,70 |
239,57 |
413,57 |
- Đường đất
Soil road |
4.557,95 |
- |
58,20 |
102,23 |
4.397,52 |
2. Đường sông và đường biển (km)
Inland waterways and Maritime (km) |
9.614,86 |
196,20 |
389,06 |
5.005,36 |
4.024,24 |
Chia ra - Of which : |
|
|
|
|
|
- Trọng tải 20 tấn trở xuống
Weight under 20 tons |
6.073,13 |
- |
30,10 |
2.627,39 |
3.415,64 |
- Trên 20 đến 50 tấn
Weight over 20 - 50 tons |
948,09 |
7,70 |
57,90 |
364,54 |
517,95 |
- Trên 50 đến 100 tấn
Weight over 50 -100 tons |
479,33 |
35,00 |
64,50 |
313,13 |
66,70 |
- Trên 100 đến 500 tấn
Weight over 100 -500 tons |
193,35 |
43,50 |
128,00 |
6,00 |
15,85 |
- Trên 500 đến 1.000 tấn
Weight over 500-1000 tons |
258,30 |
110,00 |
58,60 |
81,60 |
8,10 |
- Trên 1000 tấn
Weight over 1000 tons |
1.662,66 |
- |
49,96 |
1.612,70 |
- |
3. Cầu - Bridge |
|
|
|
|
|
- Số lượng (cái)
Number of bridge (Unit) |
3.982 |
10 |
245 |
304 |
3.423 |
- Chiều dài (m)
Total length of bridge (m) |
69.063 |
294 |
8.311 |
7.133 |
53.325 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1501
Cục Thống kê Kiên Giang
|