07.08.2013
VOLUME OF PASSENGERS TRAFFIC |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. Luân chuyển hành khách (1.000 người.Km)
Volume of passenger traffic (1.000 person.km) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
1.200.506 |
1.686.461 |
1.882.553 |
2.108.342 |
2.289.829 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
147.769 |
105.406 |
99.762 |
35.809 |
- Ngoài nhà nước - Non State |
1.200.506 |
1.538.692 |
1.777.147 |
1.808.580 |
2.254.020 |
+ Tập thể - Collective |
- |
- |
990 |
1.121 |
1.258 |
+ Tư nhân - Private |
75.852 |
98.938 |
58.649 |
74.561 |
83.672 |
+ Cá thể - Household |
1.125.063 |
1.439.754 |
1.717.508 |
1.732.898 |
2.169.090 |
- Vốn đầu tư nước ngoài - FDI |
- |
- |
- |
- |
- |
Chia theo ngành đường - By type of transport |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land transport |
854.424 |
1.271.884 |
1.440.642 |
1.617.696 |
1.777.589 |
- Đường sông - Water - way |
249.637 |
305.882 |
327.943 |
363.342 |
379.137 |
- Đường biển - Maritime |
96.445 |
108.695 |
113.968 |
127.304 |
133.103 |
II. Chỉ số phát triển - Index (%)
(Năm trước =100%) - (Previous year=100) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
117,91 |
110,29 |
111,63 |
111,99 |
108,61 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
99,76 |
71,33 |
94,65 |
35,89 |
- Ngoài nhà nước - Non State |
104,74 |
111,42 |
115,50 |
101,77 |
124,63 |
+ Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
113,23 |
112,22 |
+ Tư nhân - Private |
… |
111,36 |
59,28 |
127,13 |
112,22 |
+ Cá thể - Household |
… |
111,42 |
119,29 |
100,90 |
125,17 |
- Vốn đầu tư nước ngoài - FDI |
- |
- |
- |
- |
- |
Chia theo ngành đường - By type of transport |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land transport |
105,08 |
112,65 |
113,27 |
112,29 |
109,88 |
- Đường sông - Water - way |
110,61 |
103,09 |
107,21 |
110,79 |
104,35 |
- Đường biển - Maritime |
96,47 |
105,15 |
104,85 |
111,70 |
104,56 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1441
Cục Thống kê Kiên Giang
|