07.08.2013
RETAIL SALES OF GOODS AND SERVICES AT CURRENT PRICES BY OWNERSHIP
AND BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITY |
|
|
Triệu đồng - Million dongs |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
10.294.605 |
19.546.313 |
22.567.154 |
28.571.245 |
35.571.346 |
Phân theo thành phần KT - By ownership |
|
|
|
|
|
+ Nhà nước - State |
676.540 |
1.061.707 |
837.950 |
1.112.734 |
1.537.287 |
+ Ngoài nhà nước - Non-state |
9.618.065 |
18.484.606 |
21.714.215 |
27.426.718 |
34.034.059 |
- Tập thể - Collective |
9.418 |
17.997 |
20.624 |
22.409 |
37.528 |
- Tư nhân - Private |
|
6.544.652 |
6.186.256 |
8.402.683 |
11.461.915 |
- Cá thể - Household |
11.921.957 |
15.507.335 |
19.001.626 |
22.534.616 |
+ Vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
- |
- |
14.989 |
31.793 |
… |
Phân theo ngành hoạt động
By kind of economic activity |
|
|
|
|
|
- Thương nghiệp - Trade |
8.715.419 |
16.874.621 |
19.481.829 |
19.481.829 |
19.481.829 |
- Khách sạn, Nhà hàng - Hotels, Restaurants |
1.330.811 |
2.168.023 |
2.497.882 |
2.497.882 |
2.497.882 |
- Du lịch lữ hành - Tourism |
|
248.375 |
18.736 |
22.610 |
22.610 |
22.610 |
- Dịch vụ - Services |
484.933 |
564.833 |
564.833 |
564.833 |
CƠ CẤU - STRUCTURE (%) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo thành phần KT - By ownership |
|
|
|
|
|
+ Nhà nước - State |
6,57 |
5,43 |
3,71 |
3,89 |
4,32 |
+ Ngoài nhà nước - Non-state |
93,43 |
94,57 |
96,22 |
95,99 |
95,68 |
- Tập thể - Collective |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
0,08 |
0,11 |
- Tư nhân - Private |
93,34 |
33,48 |
27,41 |
29,41 |
32,22 |
- Cá thể - Household |
- |
60,99 |
68,72 |
66,51 |
63,35 |
+ Vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment |
- |
- |
0,07 |
0,11 |
… |
Phân theo ngành hoạt động
By kind of economic activity |
|
|
|
|
|
- Thương nghiệp - Trade |
84,66 |
86,33 |
86,33 |
68,19 |
54,77 |
- Khách sạn, Nhà hàng - Hotels, Restaurants |
12,93 |
11,09 |
11,07 |
8,74 |
7,02 |
- Du lịch lữ hành - Tourism |
|
2,41 |
0,10 |
0,10 |
0,08 |
0,06 |
- Dịch vụ - Services |
2,48 |
2,50 |
1,98 |
1,59 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 2012
Cục Thống kê Kiên Giang
|