Tin nóng
07.08.2013
CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX OF MONTHS IN 2011
COMPARED  WITH  PREVIOUS MONTH
     %

 

  Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tháng
6
Tháng
7
Tháng
8
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Jan. Feb. Mar. Apr. May Jun Jul. Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
101,02 102,66 102,12 102,92 102,93 100,62 101,03 100,96 100,49 100,16 100,96 100,31
 1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
      Food and foodstuff
101,55 104,92 101,47 103,84 104,23 101,07 101,95 101,47 100,63 99,82 101,39 100,35
 + Lương thực
      Food
101,34 102,10 100,55 99,35 101,34 100,85 100,76 101,70 102,14 99,17 104,60 101,75
 + Thực phẩm
     Foodstuff
101,71 106,20 101,15 106,36 105,37 100,94 102,61 101,33 99,86 99,62 100,14 99,75
2. Đồ uống và thuốc lá
    Beverage and cigarett
101,48 102,56 101,66 101,05 101,40 101,18 100,46 100,86 100,16 100,95 100,45 100,65
3. May mặc, giày dép, mủ nón
   Gament, footwear, hat
101,43 102,28 101,54 100,91 101,64 101,18 100,78 100,94 100,48 101,43 101,06 100,55
4. Nhà ở,điện, nước, chất đốt
và vật liệu XD
  Housing & construction material
100,99 100,52 106,31 104,34 103,27 99,22 99,73 100,31 99,71 99,76 100,35 100,15
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
  Household equipment & goods
100,69 100,87 101,29 101,48 101,76 100,55 100,55 100,65 100,18 100,88 100,64 100,30
6. Thuốc và dịch vụ Y tế
   Medicament, health
100,19 100,47 100,78 100,56 101,00 100,14 100,25 100,46 100,25 101,08 101,34 100,22
7. Giao thông, bưu chính VT
Means of transport & communication
100,32 100,33 106,57 105,79 103,23 100,10 99,97 100,30 99,86 100,09 100,54 100,28
 Bưu chính - Viễn thông
Communication
99,89 100,01 100,08 99,99 98,31 99,90 99,99 99,99 100,01 99,99 99,98 99,77
8. Giáo dục
    Education
100,01 100,58 100,13 100,59 100,65 100,30 100,30 100,55 102,15 100,10 100,39 100,09
9. Văn hóa, giải trí và du lịch
  Culture, sport, entertainment
99,96 100,27 100,79 101,04 100,64 100,19 100,17 100,34 100,37 100,65 100,26 100,13
10. Hàng hóa và dịch vụ khác
  Other consumer goods & services
100,28 100,64 100,94 101,17 102,53 100,40 100,36 100,69 100,71 100,57 100,54 100,35
 Chỉ số giá vàng
 Gold price index
98,80 100,28 104,96 98,80 101,19 100,88 101,14 110,83 110,10 94,80 101,54 96,03
 Chỉ số giá Đô la Mỹ
  USD price index
100,62 103,95 99,28 100,15 99,47 97,98 98,74 100,20 101,82 101,25 101,57 99,89
                         

 

Số lần đọc: 1611
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan