07.08.2013
POSTAL SERVICES AND TELE-COMMUNICATION |
|
ĐVT - Unit |
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
A. CƠ SỞ VẬT CHẤT - MATERIAL BASE |
|
|
|
|
|
|
1. Bưu cục - Post office |
Cái-Office |
43 |
43 |
33 |
34 |
31 |
2. Điểm bưu điện văn hóa xã - Commune cultural post-offices |
Điểm |
119 |
137 |
134 |
135 |
106 |
3. Đường điện thoại - Telephone - line |
Kênh - Chanel |
2.401 |
… |
… |
… |
… |
- Viba số - Number Viba |
" |
400 |
… |
… |
… |
… |
4.Tổng đài điện thoại - Telephone central office |
Cái-Office |
125 |
219 |
235 |
243 |
267 |
5. Dung lượng tổng đài - Witchboard capacity |
Số - Number |
148.000 |
273.080 |
276.680 |
318.182 |
320.000 |
6. Số thuê bao điện thoại hiện có trên mạng
Number of telephone subscribers |
Thuê bao - Subs |
171.539 |
472.552 |
1.617.421 |
1.997.580 |
2.343.486 |
TĐ : Số điện thoại di động trả sau - Of which: Mobile phones |
" |
47.524 |
5.466 |
34.080 |
52.279 |
55.687 |
7. Số thuê bao internet - Number of internet subscribers |
Thuê bao - Subs |
4.655 |
21.708 |
31.565 |
46.460 |
68.541 |
B. SẢN LƯỢNG - OUTPUT |
|
|
|
|
|
|
1. Bưu phẩm đi có cước - Postal matters |
1000 Kg |
50,400 |
1,241 |
21,881 |
29,928 |
29,098 |
- Trong nước - Domestic |
" |
50,100 |
1,217 |
21,500 |
29,509 |
28,399 |
- Ngoài nước - Foreign |
" |
0,300 |
0,024 |
0,381 |
0,419 |
0,699 |
2. Bưu kiện đi có cước - Postal parcels |
Cái -Piece |
13.500 |
19.000 |
38.499 |
25.742 |
18.313 |
- Trong nước - Domestic |
" |
13.300 |
17.900 |
36.743 |
23.222 |
16.883 |
- Ngoài nước - Foreign |
" |
200 |
1.100 |
1.756 |
2.520 |
1.430 |
3. Thư và điện chuyển tiền -Letters and money transfer cables |
1000 bức-Thous pieces |
90,700 |
… |
… |
… |
… |
|
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1338
Cục Thống kê Kiên Giang
|