07.08.2013
VOLUME OF PASSENGERS TRANSPORT |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. Vận chuyển hành khách (1.000 người)
Volume of passenger transport (1.000 person) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
23.396 |
32.672 |
36.695 |
40.852 |
44.778 |
* Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
2.908 |
2.304 |
2.330 |
1.004 |
- Ngoài nhà nước - Non State |
23.396 |
29.764 |
34.391 |
38.522 |
43.774 |
+ Tập thể - Collective |
- |
- |
47 |
52 |
59 |
+ Tư nhân - Private |
1.377 |
1.753 |
1.005 |
1.246 |
1.416 |
+ Cá thể - Household |
22.018 |
28.011 |
33.339 |
37.224 |
42.299 |
- Vốn đầu tư nước ngoài - FDI |
- |
- |
- |
- |
- |
Chia theo ngành đường - By type of transport |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land transport |
17.259 |
25.478 |
29.011 |
32.628 |
35.903 |
- Đường sông - Water - way |
5.043 |
6.103 |
6.541 |
6.986 |
7.541 |
- Đường biển - Maritime |
1.094 |
1.091 |
1.143 |
1.238 |
1.334 |
II. Chỉ số phát triển - Index (%)
(Năm trước =100%) - (Previous year=100) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
113,42 |
111,27 |
112,31 |
111,33 |
109,61 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
97,68 |
79,23 |
101,13 |
43,09 |
- Ngoài nhà nước - Non State |
131,48 |
112,80 |
115,55 |
112,01 |
113,63 |
+ Tập thể - Collective |
|
- |
- |
110,64 |
113,46 |
+ Tư nhân - Private |
… |
112,73 |
57,33 |
123,98 |
113,64 |
+ Cá thể - Household |
… |
112,80 |
119,02 |
111,65 |
113,63 |
- Vốn đầu tư nước ngoài - FDI |
- |
- |
- |
- |
- |
Chia theo ngành đường - By type of transport |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land transport |
115,02 |
113,66 |
113,87 |
112,47 |
110,04 |
- Đường sông - Water - way |
105,28 |
103,42 |
107,18 |
106,80 |
107,94 |
- Đường biển - Maritime |
131,33 |
104,20 |
104,77 |
108,31 |
107,75 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1819
Cục Thống kê Kiên Giang
|