|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.944.315 |
3.387.148 |
3.397.650 |
3.497.053 |
3.921.149 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - Rach Gia city |
77.310 |
73.295 |
66.791 |
69.574 |
76.125 |
2. Thị xã Hà Tiên - Ha Tien Town |
1.090 |
1.277 |
1.302 |
1.444 |
1.499 |
3. Huyện Kiên Lương - Kien Luong District |
183.748 |
323.223 |
368.216 |
128.800 |
154.124 |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
565.700 |
769.855 |
792.584 |
813.504 |
876.867 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
477.464 |
517.350 |
490.401 |
490.739 |
568.267 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
226.679 |
219.869 |
231.180 |
245.772 |
285.282 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
587.937 |
579.871 |
553.055 |
594.407 |
682.890 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
258.797 |
267.494 |
280.044 |
279.502 |
313.466 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
236.112 |
211.873 |
207.693 |
175.099 |
217.718 |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
124.861 |
122.916 |
118.287 |
126.437 |
103.349 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
204.617 |
136.213 |
141.659 |
142.478 |
149.707 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
- |
- |
- |
- |
- |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
- |
- |
- |
- |
- |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
163.912 |
146.438 |
157.924 |
157.683 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh district |
- |
- |
- |
271.373 |
334.172 |
|
|
|
|
|
|