|
2007 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
* Số người nghiện ma tuý được phát hiện |
108 |
115 |
107 |
110 |
- |
có hồ sơ quản lý |
|
|
|
|
|
Number of HIV infected persons discovered and recorded |
|
|
|
|
|
+ Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
- Nam - Male |
|
|
|
|
|
- Nữ - Female |
|
|
|
|
|
+ Phân theo nghề nghiệp - By professionalx |
|
|
|
|
|
- Cán bộ, công chức - Civil servant |
|
|
|
|
|
- Giáo viên - Teacher |
|
|
|
|
|
- Công nhân - Worker |
|
|
|
|
|
- Sinh viên, học sinh - Student |
|
|
|
|
|
- Nghề khác - Others |
|
|
|
|
|
+ Phân theo nhóm tuổi - By age group |
|
|
|
|
|
- Dưới 6 tuổi - Under 6 |
|
|
|
|
|
- Từ 6 tuổi đến dưới 15 tuổi - From 6 to under 15 |
|
|
|
|
|
- Từ 15 tuổi đến dưới 25 tuổi - From 15 to under 25 |
|
|
|
|
|
- Từ 25 tuổi đến dưới 35 tuổi - From 25 to under 35 |
|
|
|
|
|
- Từ 35 tuổi đến dưới 45 tuổi - From 35 to under 45 |
|
|
|
|
|
- Từ 45 tuổi trở lên - Over 45 |
|
|
|
|
|
* Số người nhiễm HIV (người) |
367 |
408 |
508 |
387 |
426 |
Number of HIV/AIDS infected persons |
|
|
|
|
|
+ Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
- Nam - Male |
221 |
248 |
300 |
200 |
249 |
- Nữ - Female |
146 |
160 |
208 |
187 |
177 |
+ Phân theo nghề nghiệp - By professionalx |
|
|
|
|
|
- Cán bộ, công chức - Civil servant |
1 |
1 |
8 |
5 |
16 |
- Giáo viên - Teacher |
1 |
3 |
1 |
- |
1 |
- Công nhân - Worker |
2 |
3 |
8 |
11 |
8 |
- Sinh viên, học sinh - Student |
3 |
2 |
2 |
2 |
1 |
- Nghề khác - Others |
108 |
201 |
256 |
203 |
188 |
|
|
|
|
|
|