07.08.2013
RATE OF COMMUNES HAVING DOCTOR - BY DISTRICTS |
|
|
|
|
|
% |
|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
76,98 |
62,68 |
61,38 |
52,41 |
47,59 |
Chia ra - Of which |
|
|
|
|
|
1. Thành phố Rạch Giá - RachGia city |
50,00 |
33,33 |
33,33 |
50,00 |
33,33 |
2.Thị xã Hà Tiên - HaTien Town |
71,43 |
42,86 |
42,86 |
71,43 |
85,71 |
3. Huyện Kiên Lương - KienLuong District |
75,00 |
38,46 |
23,08 |
- |
- |
4. Huyện Hòn Đất - Hon Dat district |
76,92 |
50,00 |
50,00 |
35,71 |
28,57 |
5. Huyện Tân Hiệp - Tan Hiep district |
100,00 |
90,00 |
81,82 |
54,55 |
81,82 |
6. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district |
60,00 |
80,00 |
80,00 |
40,00 |
50,00 |
7. Huyện Giồng Riềng - Giong Rieng district |
61,11 |
66,67 |
63,16 |
89,47 |
84,21 |
8. Huyện Gò Quao - Go Quao district |
90,91 |
100,00 |
100,00 |
81,82 |
45,45 |
9. Huyện An Biên - An Bien district |
118,18 |
77,78 |
77,78 |
55,56 |
- |
10. Huyện An Minh - An Minh district |
100,00 |
45,45 |
45,45 |
54,55 |
45,45 |
11. Huyện Vĩnh Thuận - Vinh Thuan district |
55,56 |
42,86 |
37,50 |
22,22 |
22,22 |
12. Huyện Phú Quốc - Phu Quoc district |
80,00 |
80,00 |
80,00 |
80,00 |
80,00 |
13. Huyện Kiên Hải - Kien Hai district |
75,00 |
100,00 |
100,00 |
25,00 |
50,00 |
14. H. U Minh Thượng - U M Thuong district |
- |
50,00 |
50,00 |
33,33 |
83,33 |
15. Huyện Giang Thành - Giang Thanh dist. |
- |
- |
40,00 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1318
Cục Thống kê Kiên Giang
|