Tin nóng
28.01.2013

 

2005

2008

2009

2010

2011

Tổng diện tích tự nhiên

634.613

634.626

634.627

634.853

634.853

I. Đất nông nghiệp

576.667

576.492

575.698

576.592

576.452

1. Đất sản xuất nông nghiệp

436.873

439.132

436.286

456.713

   456.734

a. Đất trồng cây hàng năm

360.467

364.465

362.343

386.545

   386.732

....- Đất trồng lúa

353.220

365.335

354.012

377.380

   377.367

....- Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

95

273

273

115

         115

....- Đất trồng cây hàng năm khác

7.152

7.857

8.058

9.050

      9.250

b. Đất trồng cây lâu năm

76.406

74.667

73.943

70.168

     70.002

2. Đất lâm nghiệp

106.085

97.126

99.056

91.435

     91.289

....- Rừng sản xuất

29.111

25.222

27.309

22.818

    22.675

....- Rừng phòng hộ

37.483

32.382

32.225

28.890

     28.887

....- Rừng đặc dụng

39.491

39.522

39.522

39.727

    39.727

3. Đất nuôi trồng thủy sản

32.252

38.776

38.898

28.386

     28.371

4. Đất làm muối

-

-

-

-

            -  

5. Đất nông nghiệp khác

1.457

1.458

1.458

58

            58

II. Đất phi nông nghiệp

48.519

52.284

53.238

52.850

52.990

1. Đất ở

11.079

11.484

11.575

12.139

12.175

....- Đất ở thành thị

2.670

2.868

2.882

3.245

3.263

....- Đất ở nông thôn

8.409

8.616

8.693

8.894

8.912

2. Đất chuyên dùng

20.688

23.751

24.607

23.765

23.854

....- Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

261

279

303

246

248

....- Đất quốc phòng, an ninh

2.478

2.539

2.647

1.312

1.325

....- Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

1.644

2.695

3.285

2.937

2.941

....- Đất có mục đích công cộng

16.305

18.238

18.372

19.270

19.340

3. Đất tôn giáo, tín ngưỡng

291

293

294

336

336

4. Đất nghĩa trang, nghĩa địa

308

307

326

277

280

5. Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

16.146

16.443

16.420

16.297

16.309

6. Đất phi nông nghiệp khác

7

6

16

36

36

III. Đất chưa sử dụng

9.427

5.850

5.691

5.411

5.411

1. Đất bằng chưa sử dụng

9.128

5.551

5.299

5.083

5.083

2. Đất đồi núi chưa sử dụng

2

2

2

69

69

3. Núi đá không có rừng cây

297

297

390

259

259

* Đất có mặt nước ven biển (quan sát)

13.781

14.281

13.781

13.781

14.534

 

Số lần đọc: 1343
Cục Thống kê Kiên Giang
Tin liên quan