|
2006 |
2008 |
2009 |
2010 |
2011 |
1. Đại học, Cao đẳng
University, high - level |
|
|
|
|
|
- Số trường - Number of schools (School) |
4 |
4 |
5 |
5 |
5 |
Công lập - Public |
4 |
4 |
5 |
5 |
5 |
- Giáo viên (người) - Teachers (Person) |
371 |
399 |
574 |
426 |
325 |
Công lập - Public |
371 |
399 |
574 |
426 |
325 |
+ Trình độ : Trên đại học - Postgraduate |
19 |
73 |
170 |
122 |
112 |
+ Đại học, Cao đẳng - University,College graduate |
311 |
303 |
293 |
283 |
190 |
+ Trình độ khác - Other degree |
41 |
23 |
111 |
21 |
23 |
- Sinh viên (người) - Students (Person) |
2.488 |
3.335 |
13.849 |
12.187 |
14.519 |
Công lập - Public |
2.488 |
3.335 |
13.849 |
12.187 |
14.519 |
- Sinh viên tốt nghiệp (người) - Gratuated students (Person) |
584 |
601 |
688 |
969 |
1.072 |
Công lập - Public |
584 |
601 |
688 |
969 |
1.072 |
2. Trung học chuyên nghiệp
Techical econdary schools |
|
|
|
|
|
- Số trường - Number of schools (School) |
- |
- |
- |
- |
1 |
Công lập - Public |
|
|
|
|
1 |
Ngoài công lập - Non public |
|
|
|
|
|
- Giáo viên (người) - Teachers (Person) |
- |
- |
- |
- |
86 |
Công lập - Public |
|
|
|
|
86 |
Ngoài công lập - Non public |
|
|
|
|
|
- Học sinh (người) - Pupils (Person) |
6.573 |
3.651 |
3.281 |
… |
3.740 |
Công lập - Public |
6.573 |
3.651 |
2.399 |
|
2.608 |
Ngoài công lập - Non public |
- |
- |
882 |
|
1.132 |
- Học sinh tốt nghiệp (người) - Gratuated pupils (Person) |
2.114 |
1.798 |
2.021 |
1.319 |
2.043 |
Công lập - Public |
2.114 |
1.798 |
2.021 |
1.319 |
2.043 |
Ngoài công lập - Non public |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|