|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
TỔNG SỐ
|
911.888
|
933.164
|
944.237
|
959.419
|
Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
1. Nông, lâm nghiệp, thủy sản
|
601.250
|
601.984
|
595.907
|
592.962
|
2. Khai khoáng
|
3.191
|
3.266
|
3.305
|
2.878
|
3. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
53.566
|
58.883
|
64.144
|
67.715
|
4. Sản xuất phân phối điện nước, khí đốt nước nóng, hơi nước
|
2.006
|
2.146
|
2.266
|
2.310
|
5. Cung cấp nước, quản lý xử lý chất thải
|
728
|
747
|
850
|
870
|
6.Xây dựng
|
27.548
|
32.381
|
38.053
|
42.120
|
7. Thương nghiệp sửa chữa xe có động cơ, đồ dùng cá nhân gia đình
|
92.100
|
95.089
|
97.256
|
99.884
|
8. Vận tải kho bãi
|
26.174
|
28.088
|
28.894
|
29.740
|
9. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
39.755
|
40.033
|
40.885
|
41.734
|
10. Thông tin và truyền thông
|
2.305
|
2.333
|
2.361
|
2.498
|
11. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm
|
2.887
|
2.986
|
3.116
|
3.360
|
12. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
456
|
467
|
472
|
575
|
13. Hoạt động khoa học công nghệ
|
1.277
|
1.400
|
1.511
|
1.780
|
14. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
1.268
|
1.493
|
1.605
|
1.881
|
15. Hoạt động đảng, tổ chức chính trị XH, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm xã hội bắt buộc
|
15.350
|
15.957
|
16.713
|
17.974
|
16. Giáo dục đào tạo
|
20.556
|
21.836
|
22.284
|
23.738
|
17. Y tế và cứu trợ xã hội
|
6.018
|
6.252
|
6.421
|
6.624
|
18. Nghệ thuật vui chơi giải trí
|
3.092
|
3.359
|
3.588
|
3.942
|
19. Hoạt động dịch vụ khác
|
9.834
|
11.385
|
11.520
|
12.972
|
20. Hoạt động làm thuê công việc gia đình
|
2.527
|
3.079
|
3.116
|
3.862
|
21. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
-
|
-
|
-
|
-
|