07.08.2013
VOLUME OF FREIGHT TRAFFIC |
|
2005 |
2008 |
2009 |
2010 |
Sơ bộ 2011 |
I. Luân chuyển hàng hóa (1.000 tấn.Km)
Volume of freight traffic (1.000 tons.km) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
443.887 |
588.244 |
658.976 |
758.177 |
838.810 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
- |
225 |
21 |
- |
- Ngoài nhà nước - Non State |
443.887 |
588.244 |
658.751 |
758.156 |
838.810 |
+ Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Tư nhân - Private |
99.329 |
121.884 |
300.067 |
330.042 |
365.152 |
+ Cá thể - Household |
344.557 |
466.360 |
358.684 |
428.114 |
473.658 |
- Vốn đầu tư nước ngoài - FDI |
- |
- |
- |
- |
- |
Chia theo ngành đường - By type of transport |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land transport |
100.129 |
138.695 |
174.156 |
223.389 |
262.101 |
- Đường sông - Water - way |
228.684 |
270.866 |
284.950 |
309.244 |
324.785 |
- Đường biển - Maritime |
115.074 |
178.683 |
199.870 |
225.544 |
251.924 |
II. Chỉ số phát triển - Index (%)
(Năm trước =100%) - (Previous year=100) |
|
|
|
|
|
Tổng số - Total |
107,16 |
108,61 |
112,02 |
115,05 |
110,64 |
Chia theo thành phần kinh tế - By ownership |
|
|
|
|
|
- Nhà nước - State |
- |
- |
- |
9,33 |
- |
- Ngoài nhà nước - Non State |
126,96 |
108,61 |
111,99 |
115,09 |
110,64 |
+ Tập thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Tư nhân - Private |
|
108,56 |
246,19 |
109,99 |
110,64 |
+ Cá thể - Household |
|
108,62 |
76,91 |
119,36 |
110,64 |
- Vốn đầu tư nước ngoài - FDI |
- |
- |
- |
- |
- |
Chia theo ngành đường - By type of transport |
|
|
|
|
|
- Đường bộ - Land transport |
69,21 |
107,92 |
125,57 |
128,27 |
117,33 |
- Đường sông - Water - way |
133,42 |
106,49 |
105,20 |
108,53 |
105,03 |
- Đường biển - Maritime |
117,22 |
112,54 |
111,86 |
112,85 |
111,70 |
|
|
|
|
|
|
Số lần đọc: 1371
Cục Thống kê Kiên Giang
|